Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[KAZ Division 1-] Khan Tengri FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | 9 | 33.3% |
[KAZ Division 1-] Yassy Turkistan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | 33.3% |
Khan Tengri FC |
Chủ - Khách |
---|
Yassy TurkistanKhan Tengri FC |
Khan Tengri FCYassy Turkistan |
Yassy TurkistanKhan Tengri FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 01-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KAZ D1 | 19-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
KAZ C | 23-03-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Khan Tengri FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
KAZ D1 | 25-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | 2.06 | 3.30 | 2.77 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | T |
KAZ D1 | 18-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.25 | 3.30 | 2.49 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | X |
KAZ D1 | 11-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | H | ||||||||
KAZ D1 | 04-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KAZ C | 18-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
KAZ C | 15-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
KAZ C | 11-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
KAZ D1 | 31-10-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 8 - 6 | B | ||||||||
KAZ D1 | 25-10-23 | 1 - 4 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Yassy Turkistan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 02-05-24 | 5 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
KAZ D1 | 25-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.39 | 3.60 | 6.40 | ||||||
KAZ D1 | 19-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
KAZ D1 | 11-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
KAZ D1 | 05-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
KAZ C | 18-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
KAZ C | 15-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
KAZ D1 | 31-10-23 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
KAZ D1 | 24-10-23 | 2 - 5 (1 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
KAZ D1 | 19-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Khan Tengri FC |
Khan Tengri FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KAZ D1 | 23-05-2024 | Khách | Akzhayik Oral | 7 ngày |
KAZ D1 | 30-05-2024 | Chủ | FK Aktobe II | 14 ngày |
KAZ D1 | 06-06-2024 | Khách | FK Kaspyi Aktau | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KAZ D1 | 23-05-2024 | Chủ | FK Arys | 7 ngày |
KAZ D1 | 30-05-2024 | Khách | Kairat Almaty II | 14 ngày |
KAZ D1 | 06-06-2024 | Chủ | Akzhayik Oral | 21 ngày |