[BRA Youth League-] Botafogo RJ (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 17 | 2 | 0.0% |
[BRA Youth League-] Bahia (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% |
Botafogo RJ (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Bahia (Youth)Botafogo RJ (Youth) |
Bahia (Youth)Botafogo RJ (Youth) |
Botafogo RJ (Youth)Bahia (Youth) |
Bahia (Youth)Botafogo RJ (Youth) |
Botafogo RJ (Youth)Bahia (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 08-06-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
Bra YL | 10-07-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.58 | 3.40 | 2.14 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | X |
Bra YL | 14-12-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.56 | 3.70 | 4.15 | T | 0.77 | 0.75 | 0.93 | T | T |
Bra YL | 14-08-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | 2.15 | 3.15 | 2.73 | H | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | X |
Copa RS U20 | 02-12-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.41 | 3.35 | 2.28 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Botafogo RJ (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 10-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
Bra YL | 04-07-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
Bra YL | 25-06-24 | 6 - 1 (5 - 1) | 8 - 8 | B | ||||||||
Bra YL | 20-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 10 | H | ||||||||
Bra YL | 30-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 10 - 6 | H | ||||||||
Bra YL | 16-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
Bra YL | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 12 | H | ||||||||
Bra YL | 01-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
Bra YL | 25-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
Bra YL | 17-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bahia (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 10-07-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
Bra YL | 02-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | |||||||||
Bra YL | 25-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
Bra YL | 20-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
BNY | 16-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
BNY | 12-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
BNY | 08-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
BNY | 31-05-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 15 - 3 | |||||||||
Bra YL | 28-05-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 7 - 4 | |||||||||
BNY | 25-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Botafogo RJ (Youth) |
Botafogo RJ (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 6 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 24-07-2024 | Khách | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 31-07-2024 | Khách | America MG (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 07-08-2024 | Chủ | Santos (Youth) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 24-07-2024 | Chủ | Cuiaba (MT) (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 31-07-2024 | Khách | Atletico Mineiro Youth | 14 ngày |
Bra YL | 07-08-2024 | Chủ | Atletico Paranaense (Youth) | 21 ngày |