Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 0.5 0.85 0.95 0.5 0.85 | 0.83 2.5 0.98 0.83 2.5 0.98 | 3.4 1.9 3.4 3.4 1.9 3.4 |
Live | 0.95 0.5 0.85 0.95 0.5 0.85 | 0.83 2.5 0.98 0.83 2.5 0.98 | 3.4 1.9 3.4 3.4 1.9 3.4 |
25 1:0 | 0.9 1.5 0.9 0.97 0.75 0.82 | 0.85 2.75 0.95 0.95 3 0.85 | 1.25 5.5 10 1.16 6.5 13 |
HT 1:0 | -0.93 0.5 0.72 -0.95 0.5 0.75 | 0.87 2.5 0.92 0.9 2.5 0.9 | 1.22 5.5 11 1.22 5.5 12 |
75 1:1 | - - - - | 0.82 1.5 0.97 0.9 2.5 0.9 | 1.14 6 23 3.2 1.72 5.5 |
76 1:1 | -0.74 0.25 0.57 -0.77 0.25 0.6 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Austria (w)4-3-34-3-3Iceland (w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Austria (w) Sự kiện chính Iceland (w)
1
Phút
1
85'
olof kristinsdottir
D. Zomers
Julia·Hickelsberger-Fuller
Barbara Dunst
82'
Laura·Wienroither
Katharina Schiechtl
82'
Celina·Degen
Sarah Puntigam
82'
Laura Feiersinger
Marie Therese·Hobinger
76'
76'
Glódís Perla Viggósdóttir
68'
Hlin·Eiriksdottir
Viktoria Pinther
Eileen campbell
63'
59'
gudny arnadottir
58'
Hlin·Eiriksdottir
Sandra jessen
52'
Sandra jessen
Verena·Hanshaw
33'
Sarah Puntigam
26'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 5Sút trúng2
- 1Thẻ vàng4
- 7Góc6
- 1Penalty1
- 61TL kiểm soát bóng39
- 93Tấn công64
- 54Tấn công nguy hiểm43
- 6Sút không trúng16
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 6 | 15 | Bàn thắng | 11 |
5 | Bàn thua | 4 | 20 | Bàn thua | 13 |
4.67 | Phạt góc | 4.67 | 2.80 | Phạt góc | 3.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Austria (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngIceland (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 20
- 0
- 40
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 0
- 0
- 20
- 25
- 0
- 0
- 20
- 0