[UEFA Nations League-] Wales |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 7 | 7 | 16.7% |
[UEFA Nations League-] Turkey |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | 9 | 50.0% |
Wales |
Chủ - Khách |
---|
WalesTurkey |
TurkeyWales |
TurkeyWales |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EURO Cup | 21-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.11 | 3.60 | 3.05 | H | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | X |
EURO Cup | 19-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.79 | 3.65 | 4.55 | B | 1.02 | 0.75 | 0.80 | B | X |
EURO Cup | 16-06-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 7 | 2.21 | 3.30 | 3.05 | T | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Wales |
Chủ - Khách |
---|
SlovakiaWales |
GibraltarWales |
WalesPoland |
WalesFinland |
WalesTurkey |
ArmeniaWales |
WalesCroatia |
WalesGibraltar |
LatviaWales |
WalesSouth Korea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 09-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 2.03 | 3.20 | 3.20 | B | 1.03 | 0.5 | 0.79 | B | T |
INT FRL | 06-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 15 | 15.50 | 15.00 | 1.01 | H | 0.97 | -3.75 | 0.85 | B | X |
EURO Cup | 26-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.84 | 3.05 | 2.68 | H | 1.00 | 0 | 0.88 | H | X |
EURO Cup | 21-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | 1.88 | 3.50 | 4.30 | T | 0.87 | 0.5 | 0.95 | T | T |
EURO Cup | 21-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.11 | 3.60 | 3.05 | H | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | X |
EURO Cup | 18-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | 3.75 | 3.55 | 2.00 | H | 0.84 | -0.5 | 0.98 | B | X |
EURO Cup | 15-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 3.30 | 3.15 | 2.00 | T | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | T |
INT FRL | 11-10-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 10 - 1 | 1.02 | 11.00 | 21.00 | T | 0.87 | 3 | 0.89 | T | T |
EURO Cup | 11-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | 6.10 | 4.25 | 1.46 | T | 1.02 | -1 | 0.80 | T | X |
INT FRL | 07-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.36 | 3.25 | 2.56 | H | 0.82 | 0 | 1.00 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Turkey |
Chủ - Khách |
---|
NetherlandsTurkey |
AustriaTurkey |
Czech RepublicTurkey |
TurkeyPortugal |
TurkeyGeorgia |
PolandTurkey |
ItalyTurkey |
AustriaTurkey |
HungaryTurkey |
WalesTurkey |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EURO Cup | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | 1.61 | 4.20 | 5.10 | 1.03 | 1 | 0.79 | T | ||
EURO Cup | 02-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | 1.90 | 3.60 | 3.60 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
EURO Cup | 26-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | 3.10 | 3.35 | 2.33 | 0.83 | -0.25 | 0.99 | T | ||
EURO Cup | 22-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 1 | 5.00 | 3.90 | 1.68 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | ||
EURO Cup | 18-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.78 | 3.80 | 4.45 | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | ||
INT FRL | 10-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.26 | 3.35 | 2.65 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | ||
INT FRL | 04-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.58 | 3.75 | 4.55 | 1.00 | 1 | 0.82 | X | ||
INT FRL | 26-03-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.99 | 3.45 | 3.50 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.17 | 3.30 | 3.15 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | X | ||
EURO Cup | 21-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.11 | 3.60 | 3.05 | H | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
Wales |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Turkey |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wales |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Turkey |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | 09-09-2024 | Khách | Montenegro | 3 ngày |
UEFA NL | 11-10-2024 | Khách | Iceland | 35 ngày |
UEFA NL | 14-10-2024 | Chủ | Montenegro | 38 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | 09-09-2024 | Chủ | Iceland | 3 ngày |
UEFA NL | 11-10-2024 | Chủ | Montenegro | 35 ngày |
UEFA NL | 14-10-2024 | Khách | Iceland | 38 ngày |