So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
0.75
0.94
0.88
2.75
0.92
1.68
3.70
3.95
Live
0.86
0.5
1.02
0.99
3
0.88
1.86
3.85
3.50
Run
2.22
0.25
0.33
2.85
6.5
0.23
31.00
16.00
1.01
BET365Sớm
0.85
0.75
0.95
0.88
2.75
0.93
1.67
4.00
4.50
Live
0.85
0.5
1.00
1.02
3
0.82
1.80
3.90
4.10
Run
0.67
0
1.25
4.60
6.5
0.15
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.86
0.75
0.98
0.91
2.75
0.91
1.67
3.75
3.95
Live
0.84
0.5
1.08
1.08
3
0.82
1.84
3.75
3.70
Run
0.49
0
1.75
5.26
6.5
0.11
9.70
3.20
1.50
188betSớm
0.89
0.75
0.95
0.89
2.75
0.93
1.68
3.70
3.95
Live
0.88
0.5
1.02
1.03
3
0.86
1.88
3.85
3.45
Run
3.22
0.25
0.21
3.57
6.5
0.18
31.00
16.00
1.01
SbobetSớm
0.88
0.75
0.96
0.90
2.75
0.92
1.63
3.64
4.30
Live
0.88
0.5
1.04
1.05
3
0.85
1.88
3.79
3.77
Run
0.47
0
1.81
6.25
6.5
0.08
8.00
3.09
1.58

Bên nào sẽ thắng?

FC Cincinnati
ChủHòaKhách
Philadelphia Union
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC CincinnatiSo Sánh Sức MạnhPhiladelphia Union
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Leagues Cup-] FC Cincinnati
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213810733.3%
[Leagues Cup-] Philadelphia Union
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111341366.7%

Thành tích đối đầu

FC Cincinnati            
Chủ - Khách
FC CincinnatiPhiladelphia Union
FC CincinnatiPhiladelphia Union
FC CincinnatiPhiladelphia Union
Philadelphia UnionFC Cincinnati
FC CincinnatiPhiladelphia Union
FC CincinnatiPhiladelphia Union
Philadelphia UnionFC Cincinnati
FC CincinnatiPhiladelphia Union
Philadelphia UnionFC Cincinnati
Philadelphia UnionFC Cincinnati
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MLS19-06-244 - 3
(1 - 1)
2 - 41.794.104.05T1.010.750.87TT
INT CF09-02-244 - 3
(3 - 3)
- T
MLS26-11-231 - 0
(0 - 0)
8 - 51.933.853.70T0.930.50.95TX
MLS16-09-232 - 2
(2 - 0)
3 - 31.824.103.90H1.040.750.84TT
MLS08-04-231 - 0
(0 - 0)
1 - 42.363.652.83T1.060.250.82TX
INT CF10-02-231 - 3
(0 - 1)
- B
MLS21-10-221 - 0
(0 - 0)
4 - 81.574.405.40B0.9610.92HX
MLS06-08-223 - 1
(0 - 0)
3 - 72.713.752.41T1.0500.83TT
MLS18-06-221 - 1
(1 - 1)
3 - 81.624.005.40H0.800.751.08TX
MLS31-10-212 - 0
(1 - 0)
5 - 31.434.956.70B0.931.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

FC Cincinnati            
Chủ - Khách
FC CincinnatiSantos Laguna
FC CincinnatiNew York City FC
FC CincinnatiQueretaro FC
New York Red BullsFC Cincinnati
FC CincinnatiChicago Fire
FC CincinnatiCharlotte FC
FC CincinnatiInter Miami CF
DC UnitedFC Cincinnati
FC DallasFC Cincinnati
FC CincinnatiNew England Revolution
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NCAL Cup09-08-241 - 1
(1 - 1)
8 - 11.514.455.10H0.8811.00TX
NCAL Cup06-08-244 - 2
(0 - 1)
4 - 31.953.503.15T0.950.50.87TT
NCAL Cup02-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.614.154.60T1.0210.80TX
MLS20-07-243 - 1
(1 - 0)
2 - 52.043.903.30B1.040.50.84BT
MLS17-07-240 - 1
(0 - 0)
8 - 31.604.454.95B1.0010.88HX
MLS13-07-241 - 3
(1 - 2)
5 - 21.704.054.65B0.900.750.98BT
MLS06-07-246 - 1
(4 - 1)
7 - 51.814.153.90T1.030.750.85TT
MLS03-07-242 - 3
(1 - 2)
3 - 42.553.952.47T0.9700.91TT
MLS30-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 12.803.552.42T1.0800.80TX
MLS22-06-241 - 2
(0 - 2)
9 - 31.564.305.70B0.9510.93HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Philadelphia Union            
Chủ - Khách
Philadelphia UnionMontreal Impact
Philadelphia UnionCDSyC Cruz Azul
Philadelphia UnionCharlotte FC
Philadelphia UnionNashville
Philadelphia UnionNew England Revolution
Toronto FCPhiladelphia Union
Philadelphia UnionNew York Red Bulls
Chicago FirePhiladelphia Union
Montreal ImpactPhiladelphia Union
Philadelphia UnionCharlotte FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NCAL Cup09-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 21.754.003.900.960.750.92X
NCAL Cup05-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.133.302.860.900.250.92X
NCAL Cup28-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.173.702.850.910.250.85X
MLS20-07-243 - 0
(2 - 0)
4 - 71.844.003.900.840.51.04T
MLS17-07-245 - 1
(3 - 0)
4 - 31.824.203.801.040.750.84T
MLS13-07-242 - 1
(0 - 1)
0 - 32.133.653.250.880.251.00T
MLS06-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.673.802.431.0300.85X
MLS04-07-244 - 3
(1 - 2)
4 - 12.213.902.940.960.250.92T
MLS29-06-244 - 2
(1 - 2)
5 - 32.763.802.350.81-0.251.07T
MLS22-06-240 - 2
(0 - 0)
7 - 91.843.953.950.840.51.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

FC CincinnatiSo sánh số liệuPhiladelphia Union
  • 19Tổng số ghi bàn18
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Cincinnati
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem16XemXem0XemXem9XemXem64%XemXem16XemXem64%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem10XemXem0XemXem2XemXem83.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Philadelphia Union
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem9XemXem3XemXem13XemXem36%XemXem18XemXem72%XemXem6XemXem24%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
FC Cincinnati
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem7XemXem6XemXem12XemXem28%XemXem8XemXem32%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem3XemXem6XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Philadelphia Union
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem12XemXem2XemXem11XemXem48%XemXem9XemXem36%XemXem13XemXem52%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Cincinnati
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0200115
Chủ0200115
Khách0000000
Philadelphia Union
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0210022
Chủ0210022
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
FC Cincinnati
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000110100
Chủ000110100
Khách000000000
Philadelphia Union
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000010
Chủ200000010
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
FC Cincinnati
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000113
Chủ0100000113
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000110
Chủ0100000110
Khách0000000000
Philadelphia Union
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001100002
Chủ0001100002
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001100001
Chủ0001100001
Khách0000000000
3 trận sắp tới
FC Cincinnati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MLS24-08-2024KháchInter Miami CF10 ngày
MLS31-08-2024ChủMontreal Impact17 ngày
MLS14-09-2024ChủColumbus Crew31 ngày
Philadelphia Union
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MLS24-08-2024ChủColumbus Crew10 ngày
MLS31-08-2024KháchNew York Red Bulls17 ngày
MLS14-09-2024KháchInter Miami CF31 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Cincinnati
Chấn thương
Án treo giò
Philadelphia Union
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FC Cincinnati VS Philadelphia Union ngày 14-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues