Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER Bundesliga 5-] SV Schalding Heining |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 12 | 9 | 50.0% |
[GER Bundesliga 5-] SV Kirchanschoring |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 6 | 33.3% |
SV Schalding Heining |
Chủ - Khách |
---|
SV Schalding HeiningSV Kirchanschoring |
SV KirchanschoringSV Schalding Heining |
SV KirchanschoringSV Schalding Heining |
SV KirchanschoringSV Schalding Heining |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 13-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER D5 | 19-07-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 22-08-20 | 0 - 5 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 22-02-20 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Schalding Heining |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 31-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | B | ||||||||
GER OBW | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 14-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 10 | 8.00 | 5.80 | 1.17 | B | 0.81 | -2 | 0.89 | B | T |
INT CF | 30-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER Reg | 18-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | 1.30 | 5.00 | 6.50 | B | 0.90 | 1.5 | 0.92 | B | T |
GER Reg | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 4.80 | 4.35 | 1.47 | B | 0.99 | -1 | 0.83 | B | X |
GER Reg | 03-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
GER Reg | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 2.93 | 3.50 | 2.02 | B | 0.80 | -0.5 | 1.02 | B | T |
GER Reg | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 2.35 | 3.60 | 2.40 | B | 0.86 | 0 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
SV Kirchanschoring |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 03-08-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
GER D5 | 20-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 2.37 | 3.40 | 2.30 | 0.88 | 0 | 0.82 | T | ||
GER OBW | 11-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
GER OBW | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | 3.00 | 3.40 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | ||
GER OBW | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
GER OBW | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
GER OBW | 30-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
GER OBW | 02-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 7 | |||||||||
GER OBW | 21-10-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
GER OBW | 16-09-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SV Schalding Heining |
SV Schalding Heining |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|