So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.75
0.25
0.95
-
-
-
1.99
3.25
2.94
Live
0.96
0.25
0.74
0.97
2.5
0.73
2.18
3.20
2.66
Run
0.03
-0.25
4.76
4.54
3.5
0.02
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.75
0.25
1.05
0.90
2.5
0.90
-
-
-
Live
1.03
0.5
0.78
1.00
2.5
0.80
1.95
3.25
3.40
Run
0.90
0
0.90
9.00
3.5
0.06
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.77
0.25
0.99
-
-
-
1.96
3.15
3.20
Run
1.23
0
0.65
5.00
3.5
0.09
1.13
4.60
61.00
188betSớm
0.76
0.25
0.96
-
-
-
1.99
3.20
2.97
Live
0.96
0.25
0.76
0.88
2.5
0.84
2.16
3.25
2.63
Run
0.91
0
0.93
4.00
3.5
0.07
1.01
11.00
26.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.83
0.25
0.93
-
-
-
2.04
3.09
3.04
Run
0.94
0
0.90
2.56
3.5
0.21
1.07
5.90
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Afumati
ChủHòaKhách
Metaloglobus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AfumatiSo Sánh Sức MạnhMetaloglobus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu6%
  • Tất cả
  • 2T 1H 0B
    0T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-] Afumati
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011461583.3%
[ROM Cup-] Metaloglobus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621378733.3%

Thành tích đối đầu

Afumati            
Chủ - Khách
AfumatiMetaloglobus
AfumatiMetaloglobus
MetaloglobusAfumati
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROMC14-09-220 - 0
(0 - 0)
7 - 31.593.804.35H0.830.750.99TX
ROM D226-05-182 - 1
(2 - 0)
5 - 83.103.401.99T1.01-0.250.75TT
ROM D218-11-170 - 3
(0 - 3)
2 - 22.483.102.36T0.9000.80TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Afumati            
Chủ - Khách
CS Dinamo BucurestiAfumati
Concordia ChiajnaAfumati
AfumatiMuscel
CS Dinamo BucurestiAfumati
AfumatiCS Dinamo Bucuresti
AfumatiGloria Popesti-Leordeni
Gloria Popesti-LeordeniAfumati
AfumatiACS LPS HD Clinceni
Dunarea CalarasiAfumati
ACS LPS HD ClinceniAfumati
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROMC07-08-242 - 4
(1 - 3)
6 - 6T
ROM D203-08-242 - 4
(2 - 3)
3 - 111.603.554.65T0.830.750.93TT
INT CF13-07-240 - 1
(0 - 1)
- B
ROM D305-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 32.073.402.67T0.880.250.82TX
ROM D301-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2T
ROM D325-05-243 - 1
(1 - 0)
7 - 1T
ROM D322-05-240 - 1
(0 - 1)
9 - 6T
ROM D308-05-245 - 1
(1 - 1)
11 - 31.255.006.60T0.781.50.92TT
ROM D326-04-240 - 2
(0 - 0)
1 - 122.753.452.01T0.90-0.250.80TX
ROM D320-04-243 - 3
(1 - 1)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Metaloglobus            
Chủ - Khách
MetaloglobusChindia Targoviste
CSA Steaua BucurestiMetaloglobus
MetaloglobusArges
ACS DumbravitaMetaloglobus
MetaloglobusUnirea Dej
Scolar ResitaMetaloglobus
MetaloglobusAlexandria
Ceahlaul Piatra NeamtMetaloglobus
AlexandriaMetaloglobus
MetaloglobusUnirea Dej
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D203-08-243 - 2
(2 - 2)
5 - 22.143.053.050.900.250.86T
INT CF24-07-242 - 0
(2 - 0)
-
ROM D211-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 32.663.052.401.0100.81H
ROM D227-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 92.223.102.861.000.250.82X
ROM D220-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 3
ROM D213-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 72.193.152.880.940.250.88T
ROM D206-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4
ROM D230-03-241 - 2
(0 - 0)
7 - 5
ROM D216-03-241 - 1
(0 - 1)
-
ROM D209-03-242 - 1
(1 - 0)
5 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

AfumatiSo sánh số liệuMetaloglobus
  • 25Tổng số ghi bàn12
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 80.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Afumati
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Metaloglobus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Afumati
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Metaloglobus
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Afumati
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Metaloglobus
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Afumati
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Metaloglobus
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Afumati
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001100001
Chủ0000000000
Khách1001100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
Metaloglobus
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Afumati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D217-08-2024KháchCorvinul Hunedoara3 ngày
ROM D224-08-2024ChủMetaloglobus10 ngày
ROM D231-08-2024KháchChindia Targoviste17 ngày
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D217-08-2024ChủUnirea Ungheni3 ngày
ROM D224-08-2024KháchAfumati10 ngày
ROM D231-08-2024ChủFC Voluntari17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Afumati
Chấn thương
Án treo giò
Metaloglobus
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Afumati
Đội hình ()
Dự bị
Metaloglobus
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Afumati VS Metaloglobus ngày 14-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues