[Esiliiga B-] FC Kuressaare II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 7 | 15 | 83.3% |
[Esiliiga B-] Laanemaa Haapsalu |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 17 | 6 | 33.3% |
FC Kuressaare II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 26-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
EST D3 | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
EST D3 | 24-09-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
EST D3 | 09-07-23 | 2 - 4 (1 - 3) | 7 - 6 | T | ||||||||
EST D3 | 06-05-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 9 | H | ||||||||
EST D3 | 13-03-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 11 - 7 | T | ||||||||
Est WT | 04-02-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
EST D4 | 08-09-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Kuressaare II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 05-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 12 - 2 | T | ||||||||
EST D3 | 20-07-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 3 - 8 | T | ||||||||
EST D3 | 13-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | T | ||||||||
EST D3 | 30-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
EST D3 | 20-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 5 | T | ||||||||
EST D3 | 14-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
EST D3 | 02-06-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | T | ||||||||
EST D3 | 26-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
EST D3 | 19-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
EST D3 | 12-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 8 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Laanemaa Haapsalu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 03-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 9 - 5 | |||||||||
EST D3 | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 12 | |||||||||
EST CUP | 23-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 12 - 2 | |||||||||
EST D3 | 20-07-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
EST D3 | 06-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 8 | |||||||||
EST D3 | 30-06-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
EST D3 | 20-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
EST D3 | 15-06-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
EST D3 | 02-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
EST D3 | 30-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Kuressaare II |
FC Kuressaare II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 6 | 3 | 4 | 4 | 5 | 8 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 3 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 2 | 4 | 3 | 7 | 7 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D3 | 21-08-2024 | Khách | Johvi FC Lokomotiv | 4 ngày |
EST D3 | 25-08-2024 | Chủ | Viljandi Tulevik | 8 ngày |
EST D3 | 31-08-2024 | Khách | Tallinna JK Legion | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D3 | 20-08-2024 | Khách | Viljandi Tulevik | 3 ngày |
EST D3 | 25-08-2024 | Chủ | Trans Narva B | 8 ngày |
EST D3 | 31-08-2024 | Chủ | Johvi FC Lokomotiv | 14 ngày |