Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUT 3.Liga-] SR Donaufeld Wien |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 50.0% |
[AUT 3.Liga-] FK Austria Vienna Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 | 16.7% |
SR Donaufeld Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 06-10-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 9 | T | ||||||||
INT CF | 25-11-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 6 | 1.34 | 5.10 | 5.50 | H | 0.90 | 1.5 | 0.86 | T | H |
INT CF | 25-01-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 26-01-18 | 3 - 2 (3 - 2) | 12 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 25-07-17 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 12 | T | ||||||||
AUS D3 | 22-05-15 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
AUS D3 | 26-10-14 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
INT CF | 17-01-14 | 4 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 26-07-13 | 0 - 4 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SR Donaufeld Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 26-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 7 - 11 | B | ||||||||
AUS D3 | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AUS D3 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | H | ||||||||
AUS D3 | 05-04-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 7 - 9 | T | ||||||||
AUS D3 | 30-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | T | ||||||||
AUS D3 | 22-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
AUS D3 | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | B | ||||||||
AUS D3 | 08-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
AUS D3 | 02-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 3 | H | ||||||||
INT CF | 09-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 6 | 1.43 | 5.10 | 4.45 | T | 0.85 | 1.25 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
FK Austria Vienna Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 25-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.30 | 3.65 | 2.26 | 0.87 | 0 | 0.83 | X | ||
AUS D3 | 19-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
AUS D3 | 12-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | 1.50 | 3.90 | 4.40 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
AUS D3 | 05-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 5 - 2 | |||||||||
AUS D3 | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
AUS D3 | 22-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 1.84 | 3.60 | 3.35 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | ||
AUS D3 | 15-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
AUS D3 | 09-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
AUS D3 | 01-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | |||||||||
INT CF | 16-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
SR Donaufeld Wien |
SR Donaufeld Wien |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 3 | 5 | 5 | 4 | 2 | 11 | 4 | 11 | 6 |
Chủ | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 | 1 | 3 | 2 | 7 | 2 |
Khách | 5 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 4 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 5 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 4 | 6 | 3 | 3 | 5 | 1 | 2 | 10 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 8 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 10-05-2024 | Khách | Ardagger | 6 ngày |
AUS D3 | 18-05-2024 | Chủ | Traiskirchen | 14 ngày |
AUS D3 | 25-05-2024 | Khách | Wiener Viktoria | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 10-05-2024 | Chủ | Andelsbuch | 6 ngày |
AUS D3 | 17-05-2024 | Khách | Team Wiener Linien | 13 ngày |
AUS D3 | 24-05-2024 | Khách | Ardagger | 20 ngày |