So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Como
ChủHòaKhách
Cittadella
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ComoSo Sánh Sức MạnhCittadella
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 2T 2H 1B
    1T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-2] Como
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3821107584073255.3%
191252321941263.2%
19955262132347.4%
64201361466.7%
[ITA Serie B-14] Cittadella
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
381113144047461428.9%
19766252227836.8%
194781525191521.1%
615053816.7%

Thành tích đối đầu

Como            
Chủ - Khách
CittadellaComo
CittadellaComo
ComoCittadella
ComoCittadella
CittadellaComo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA D224-09-230 - 3
(0 - 2)
5 - 22.003.453.45T1.000.50.88TT
ITA D219-05-230 - 0
(0 - 0)
4 - 82.023.453.40H1.020.50.86TX
ITA D226-12-222 - 0
(1 - 0)
4 - 82.403.252.81T0.7901.09TX
ITA D209-04-221 - 2
(1 - 2)
1 - 72.623.152.62B0.9400.94BT
ITA D201-12-212 - 2
(1 - 0)
4 - 21.923.303.90H0.920.50.96TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Como            
Chủ - Khách
SampdoriaComo
FeralpisaloComo
ComoBari
CatanzaroComo
ComoSudTirol
CadizComo
ComoPisa
CremoneseComo
ComoVenezia
LeccoComo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA D227-04-241 - 1
(0 - 0)
1 - 52.823.352.33H0.81-0.251.07BX
ITA D220-04-242 - 5
(2 - 3)
8 - 103.403.452.02T0.86-0.51.02TT
ITA D213-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 41.823.454.20T0.820.51.06TT
ITA D206-04-241 - 2
(1 - 0)
8 - 32.523.402.58T0.9100.97TT
ITA D201-04-242 - 0
(1 - 0)
8 - 51.883.304.10T0.880.51.00TH
INT CF22-03-241 - 1
(1 - 0)
4 - 61.494.054.95H0.9010.92TX
ITA D216-03-243 - 1
(2 - 0)
2 - 22.083.253.45T1.080.50.80TT
ITA D209-03-242 - 1
(1 - 0)
7 - 12.073.403.30B1.070.50.81BT
ITA D203-03-242 - 1
(1 - 1)
5 - 52.193.453.00T0.930.250.95TT
ITA D227-02-240 - 3
(0 - 2)
4 - 63.503.551.96T0.92-0.50.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 78%

Cittadella            
Chủ - Khách
CittadellaFeralpisalo
SudTirolCittadella
CittadellaAscoli
A.C. Reggiana 1919Cittadella
LeccoCittadella
CittadellaModena
Cosenza Calcio 1914Cittadella
CittadellaPisa
VeneziaCittadella
CittadellaCatanzaro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA D227-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 31.843.504.000.840.51.04X
ITA D220-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.492.883.050.7601.13X
ITA D213-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.093.103.600.810.251.07X
ITA D206-04-240 - 2
(0 - 0)
7 - 52.393.102.941.090.250.79H
ITA D201-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 32.703.202.521.0100.87X
ITA D216-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 52.443.052.920.7701.12H
ITA D209-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.453.102.860.8001.08X
ITA D203-03-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.203.253.150.920.250.96X
ITA D228-02-242 - 0
(1 - 0)
4 - 141.893.553.750.890.50.99X
ITA D224-02-241 - 2
(1 - 1)
5 - 52.143.253.250.870.251.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 6 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 13%

ComoSo sánh số liệuCittadella
  • 22Tổng số ghi bàn6
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.6
  • 10Tổng số mất bàn8
  • 1.0Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Como
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem20XemXem4XemXem11XemXem57.1%XemXem20XemXem57.1%XemXem14XemXem40%XemXem
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Cittadella
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem14XemXem6XemXem15XemXem40%XemXem14XemXem40%XemXem15XemXem42.9%XemXem
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem
613216.7%Xem00.0%466.7%Xem
Como
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem17XemXem8XemXem10XemXem48.6%XemXem16XemXem45.7%XemXem8XemXem22.9%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem4XemXem23.5%XemXem
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem22.2%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Cittadella
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem10XemXem13XemXem12XemXem28.6%XemXem19XemXem54.3%XemXem11XemXem31.4%XemXem
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem
17XemXem2XemXem9XemXem6XemXem11.8%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
614116.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Como
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng51410422728
Chủ257211316
Khách393211412
Cittadella
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng10158112018
Chủ475111410
Khách6830068
Chi tiết về HT/FT
Como
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1430542115
Chủ810321011
Khách620221104
Cittadella
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng720296216
Chủ620034102
Khách100262114
Thời gian ghi bàn thắng
Como
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng91692556210
Chủ6033135116
Khách3136120514
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng8155112313
Chủ5032112001
Khách3123000312
Cittadella
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3483211349
Chủ1461201126
Khách2022010223
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3462211105
Chủ1440201002
Khách2022010103
3 trận sắp tới
Como
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D205-05-2024KháchModena4 ngày
ITA D210-05-2024ChủCosenza Calcio 19149 ngày
Cittadella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D205-05-2024ChủBari4 ngày
ITA D210-05-2024KháchCremonese9 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Como
Chấn thương
Án treo giò
Cittadella
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 55.3%Thắng28.9% [11]
  • [10] 26.3%Hòa34.2% [11]
  • [7] 18.4%Bại36.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [12] 31.6%Thắng10.5% [4]
  • [5] 13.2%Hòa18.4% [7]
  • [2] 5.3%Bại21.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bị ghi
    40 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bị ghi
    47
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.24
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    0.66
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [3] 37.50%Hòa63.64% [7]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Como VS Cittadella ngày 01-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues