Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MNE Second League-] Bokelj Kotor |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 4 | 12 | 66.7% |
[MNE Second League-] Internacional Podgorica |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 16.7% |
Bokelj Kotor |
Chủ - Khách |
---|
Internacional PodgoricaBokelj Kotor |
Bokelj KotorInternacional Podgorica |
Internacional PodgoricaBokelj Kotor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D2 | 03-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | 10.00 | 4.75 | 1.19 | T | 0.92 | -1.5 | 0.78 | T | T |
MNE D2 | 26-11-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
MNE D2 | 30-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bokelj Kotor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D2 | 05-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | T | ||||||||
MNE D2 | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
MNE D2 | 24-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 7 | B | ||||||||
MNE D2 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | T | ||||||||
MNE D2 | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
MNE D2 | 07-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
MNE D2 | 03-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | 10.00 | 4.75 | 1.19 | T | 0.92 | -1.5 | 0.78 | T | T |
MNE D2 | 30-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
MNE D2 | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
MNE D2 | 20-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | 1.19 | 5.10 | 8.60 | T | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Internacional Podgorica |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D2 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
MNE D2 | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
MNE D2 | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
MNE D2 | 20-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | |||||||||
MNE D2 | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
MNE D2 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | |||||||||
MNE D2 | 03-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | 10.00 | 4.75 | 1.19 | T | 0.92 | -1.5 | 0.78 | T | T |
MNE D2 | 30-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
MNE D2 | 24-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
MNE D2 | 20-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.35 | 3.20 | 2.44 | 0.81 | 0 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Bokelj Kotor |
Bokelj Kotor |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 8 | 3 | 5 | 8 | 3 | 3 | 6 | 6 | 14 |
Chủ | 1 | 4 | 2 | 3 | 5 | 2 | 1 | 5 | 2 | 8 |
Khách | 2 | 4 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 4 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 8 | 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 2 | 1 | 4 | 3 | 4 | 5 | 2 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 2 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|