So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Leicester City
ChủHòaKhách
Blackburn Rovers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leicester CitySo Sánh Sức MạnhBlackburn Rovers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-] Leicester City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021241266.7%
[ENG EFL Championship-] Blackburn Rovers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622279833.3%

Thành tích đối đầu

Leicester City            
Chủ - Khách
Blackburn RoversLeicester City
Leicester CityBlackburn Rovers
Leicester CityBlackburn Rovers
Blackburn RoversLeicester City
Leicester CityBlackburn Rovers
Leicester CityBlackburn Rovers
Blackburn RoversLeicester City
Blackburn RoversLeicester City
Blackburn RoversLeicester City
Leicester CityBlackburn Rovers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG LCH01-10-231 - 4
(1 - 2)
5 - 62.943.852.09T1.01-0.250.87TT
ENG FAC28-02-231 - 2
(0 - 1)
9 - 41.464.405.90B0.8111.07HT
INT CF05-09-201 - 1
(0 - 0)
- 1.474.304.90H0.8010.96TX
ENG LCH22-03-141 - 1
(1 - 1)
- 3.453.301.97H0.88-0.51.00BX
ENG LCH17-09-132 - 1
(2 - 0)
- 1.723.504.25T0.750.51.14TT
ENG LCH26-02-133 - 0
(2 - 0)
- 1.603.605.05T0.870.751.01TT
ENG LCH25-08-122 - 1
(1 - 0)
- 2.203.203.00B0.940.250.94BT
ENG FAC13-03-051 - 0
(0 - 0)
- 1.553.404.95B0.840.751.06BX
ENG PR17-04-041 - 0
(1 - 0)
- B
ENG PR02-11-032 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Leicester City            
Chủ - Khách
Preston North EndLeicester City
Leicester CitySouthampton
Leicester CityWest Bromwich(WBA)
Plymouth ArgyleLeicester City
MillwallLeicester City
Leicester CityBirmingham City
Leicester CityNorwich City
Bristol CityLeicester City
ChelseaLeicester City
Hull CityLeicester City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG LCH29-04-240 - 3
(0 - 1)
1 - 54.553.951.65T1.05-0.750.83TT
ENG LCH23-04-245 - 0
(1 - 0)
1 - 42.113.802.91T0.880.251.00TT
ENG LCH20-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 61.623.904.80T1.0710.81TT
ENG LCH12-04-241 - 0
(1 - 0)
0 - 135.404.551.48B0.82-1.251.06BX
ENG LCH09-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 94.403.801.70B0.97-0.750.91BX
ENG LCH06-04-242 - 1
(1 - 1)
10 - 01.335.207.30T0.981.50.90TH
ENG LCH01-04-243 - 1
(1 - 1)
9 - 21.664.054.30T0.840.751.04TT
ENG LCH29-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 64.003.551.82B0.82-0.751.06BX
ENG FAC17-03-244 - 2
(2 - 0)
7 - 31.494.806.10B1.041.250.84BT
ENG LCH09-03-242 - 2
(1 - 1)
1 - 32.983.552.16H0.96-0.250.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Blackburn Rovers            
Chủ - Khách
Blackburn RoversCoventry City
Blackburn RoversSheffield Wednesday
Leeds UnitedBlackburn Rovers
Bristol CityBlackburn Rovers
Blackburn RoversSouthampton
Sunderland A.F.CBlackburn Rovers
Blackburn RoversIpswich Town
MiddlesbroughBlackburn Rovers
Blackburn RoversPlymouth Argyle
Blackburn RoversMillwall
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG LCH27-04-240 - 0
(0 - 0)
10 - 22.633.652.351.0500.83X
ENG LCH21-04-241 - 3
(1 - 1)
6 - 22.053.503.251.050.50.83T
ENG LCH13-04-240 - 1
(0 - 0)
12 - 11.345.007.401.021.50.86X
ENG LCH10-04-245 - 0
(2 - 0)
6 - 82.263.352.930.990.250.89T
ENG LCH06-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 53.454.001.851.03-0.50.85X
ENG LCH01-04-241 - 5
(0 - 2)
3 - 32.063.603.150.820.251.06T
ENG LCH29-03-240 - 1
(0 - 1)
9 - 13.253.751.980.90-0.50.98X
ENG LCH16-03-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.893.753.500.890.50.99X
ENG LCH09-03-241 - 1
(1 - 0)
1 - 51.803.803.801.030.750.85X
ENG LCH05-03-241 - 1
(0 - 0)
4 - 22.133.553.050.890.250.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Leicester CitySo sánh số liệuBlackburn Rovers
  • 19Tổng số ghi bàn9
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Leicester City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
45XemXem21XemXem8XemXem16XemXem46.7%XemXem24XemXem53.3%XemXem19XemXem42.2%XemXem
22XemXem11XemXem4XemXem7XemXem50%XemXem12XemXem54.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem
23XemXem10XemXem4XemXem9XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Blackburn Rovers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
45XemXem15XemXem4XemXem26XemXem33.3%XemXem29XemXem64.4%XemXem16XemXem35.6%XemXem
23XemXem7XemXem2XemXem14XemXem30.4%XemXem13XemXem56.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
22XemXem8XemXem2XemXem12XemXem36.4%XemXem16XemXem72.7%XemXem6XemXem27.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Leicester City
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
45XemXem23XemXem3XemXem19XemXem51.1%XemXem12XemXem26.7%XemXem19XemXem42.2%XemXem
22XemXem9XemXem0XemXem13XemXem40.9%XemXem5XemXem22.7%XemXem13XemXem59.1%XemXem
23XemXem14XemXem3XemXem6XemXem60.9%XemXem7XemXem30.4%XemXem6XemXem26.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Blackburn Rovers
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
45XemXem16XemXem6XemXem23XemXem35.6%XemXem17XemXem37.8%XemXem19XemXem42.2%XemXem
23XemXem7XemXem2XemXem14XemXem30.4%XemXem7XemXem30.4%XemXem11XemXem47.8%XemXem
22XemXem9XemXem4XemXem9XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Leicester City
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng61114863554
Chủ257531334
Khách467332220
Blackburn Rovers
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13178432731
Chủ5124111413
Khách854321318
Chi tiết về HT/FT
Leicester City
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng18321214104
Chủ810801103
Khách1022413001
Blackburn Rovers
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng8115860214
Chủ411253016
Khách400333018
Thời gian ghi bàn thắng
Leicester City
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng58117449121415
Chủ22450367108
Khách3672413547
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5786313141
Chủ2244013121
Khách3542300020
Blackburn Rovers
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng114561610555
Chủ7214045121
Khách4242125434
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng11224023341
Chủ7103022120
Khách4121001221
3 trận sắp tới
Leicester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Blackburn Rovers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Leicester City
Chấn thương
Án treo giò
Blackburn Rovers
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Leicester City VS Blackburn Rovers ngày 04-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues