So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

RCD Espanyol de Barcelona
ChủHòaKhách
Sporting Gijon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RCD Espanyol de BarcelonaSo Sánh Sức MạnhSporting Gijon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA Segunda Division-] RCD Espanyol de Barcelona
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
615065816.7%
[SPA Segunda Division-] Sporting Gijon
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204812633.3%

Thành tích đối đầu

RCD Espanyol de Barcelona            
Chủ - Khách
Sporting GijonRCD Espanyol
Sporting GijonRCD Espanyol
RCD EspanyolSporting Gijon
Sporting GijonRCD Espanyol
RCD EspanyolSporting Gijon
Sporting GijonRCD Espanyol
RCD EspanyolSporting Gijon
RCD EspanyolSporting Gijon
Sporting GijonRCD Espanyol
Sporting GijonRCD Espanyol
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D228-10-232 - 0
(1 - 0)
4 - 72.353.252.88B1.060.250.82BX
SPA D228-02-211 - 1
(1 - 1)
1 - 33.302.962.28H0.95-0.250.93BH
SPA D206-12-202 - 0
(0 - 0)
4 - 51.813.304.45T0.810.51.07TH
SPA D125-04-171 - 1
(1 - 0)
7 - 22.323.402.81H0.7501.14HX
SPA D111-12-162 - 1
(0 - 0)
4 - 31.753.554.45T0.980.750.90TT
SPA D127-02-162 - 4
(1 - 1)
5 - 22.153.203.10T0.880.251.00TT
SPA D103-10-151 - 2
(0 - 1)
9 - 11.923.203.75B0.950.50.93BT
SPA D128-04-120 - 3
(0 - 0)
- 1.753.304.40B1.000.750.88BT
SPA D117-12-111 - 2
(0 - 1)
- 2.153.203.10T0.920.250.96TT
SPA D124-04-111 - 0
(0 - 0)
- 2.103.203.20B0.830.251.05BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

RCD Espanyol de Barcelona            
Chủ - Khách
ElcheRCD Espanyol
RCD EspanyolAndorra FC
LeganesRCD Espanyol
RCD EspanyolAlbacete
Burgos CFRCD Espanyol
RCD EspanyolTenerife
Real ZaragozaRCD Espanyol
AD AlcorconRCD Espanyol
RCD EspanyolSD Huesca
EibarRCD Espanyol
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D227-04-242 - 2
(1 - 1)
6 - 42.123.303.25H0.860.251.02TT
SPA D221-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 21.803.504.15H1.050.750.83TX
SPA D212-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 02.423.052.95H1.120.250.77TX
SPA D207-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 81.813.554.05T1.050.750.83TT
SPA D229-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.463.152.82H0.8101.07HX
SPA D223-03-241 - 1
(0 - 0)
10 - 22.083.103.60H1.080.50.80TH
SPA D217-03-240 - 1
(0 - 1)
8 - 32.403.052.97T1.080.250.80TX
SPA D210-03-241 - 1
(0 - 0)
4 - 63.803.301.94H0.94-0.50.94BX
SPA D202-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.833.304.35H0.830.51.05TX
SPA D224-02-242 - 3
(1 - 0)
6 - 32.113.103.50T0.820.251.06TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 7 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Sporting Gijon            
Chủ - Khách
Sporting GijonVillarreal B
ElcheSporting Gijon
Sporting GijonFC Cartagena
MirandesSporting Gijon
Sporting GijonRacing Santander
SD AmorebietaSporting Gijon
Sporting GijonAD Alcorcon
LevanteSporting Gijon
Sporting GijonAlbacete
Burgos CFSporting Gijon
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D228-04-240 - 3
(0 - 2)
8 - 31.843.553.900.840.51.04T
SPA D220-04-242 - 1
(2 - 0)
1 - 71.683.604.850.890.750.99T
SPA D213-04-241 - 0
(1 - 0)
8 - 41.723.504.700.950.750.93X
SPA D207-04-241 - 3
(1 - 1)
1 - 32.383.053.001.070.250.81T
SPA D230-03-242 - 3
(1 - 0)
0 - 42.133.353.200.870.251.01T
SPA D224-03-243 - 1
(2 - 1)
3 - 62.973.052.420.78-0.251.11T
SPA D216-03-241 - 0
(1 - 0)
12 - 41.683.405.200.900.750.98X
SPA D210-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 42.133.253.300.860.251.02X
SPA D201-03-242 - 1
(1 - 1)
10 - 12.283.103.150.980.250.90T
SPA D225-02-241 - 0
(1 - 0)
3 - 52.263.053.200.960.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

RCD Espanyol de BarcelonaSo sánh số liệuSporting Gijon
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 8Tổng số mất bàn15
  • 0.8Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 70.0%TL hòa0.0%
  • 0.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

RCD Espanyol de Barcelona
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem17XemXem2XemXem18XemXem45.9%XemXem14XemXem37.8%XemXem21XemXem56.8%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem5XemXem26.3%XemXem13XemXem68.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Sporting Gijon
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem18XemXem1XemXem18XemXem48.6%XemXem16XemXem43.2%XemXem18XemXem48.6%XemXem
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
RCD Espanyol de Barcelona
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem13XemXem7XemXem17XemXem35.1%XemXem19XemXem51.4%XemXem11XemXem29.7%XemXem
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem4XemXem22.2%XemXem
19XemXem5XemXem7XemXem7XemXem26.3%XemXem10XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem
Sporting Gijon
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem14XemXem10XemXem13XemXem37.8%XemXem23XemXem62.2%XemXem11XemXem29.7%XemXem
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem13XemXem68.4%XemXem4XemXem21.1%XemXem
18XemXem5XemXem8XemXem5XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
621333.3%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
RCD Espanyol de Barcelona
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng91011612331
Chủ238501420
Khách77311911
Sporting Gijon
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng121110402122
Chủ378101412
Khách94230710
Chi tiết về HT/FT
RCD Espanyol de Barcelona
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng11102112235
Chủ800141130
Khách310171105
Sporting Gijon
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1011565036
Chủ801231031
Khách210334005
Thời gian ghi bàn thắng
RCD Espanyol de Barcelona
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng572362104510
Chủ3422327236
Khách2301303224
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5711415211
Chủ3410313001
Khách2301102210
Sporting Gijon
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4248325636
Chủ2236103414
Khách2012222222
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4246213201
Chủ2234003101
Khách2012210100
3 trận sắp tới
RCD Espanyol de Barcelona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D211-05-2024KháchReal Valladolid6 ngày
SPA D219-05-2024ChủReal Oviedo14 ngày
SPA D226-05-2024KháchSD Amorebieta21 ngày
Sporting Gijon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D211-05-2024ChủAndorra FC6 ngày
SPA D219-05-2024KháchLeganes14 ngày
SPA D226-05-2024ChủEibar21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

RCD Espanyol de Barcelona
Chấn thương
Án treo giò
Sporting Gijon
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

RCD Espanyol de Barcelona VS Sporting Gijon ngày 05-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues