So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

BrondbyU19
ChủHòaKhách
FC Kobenhavn U19
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BrondbyU19So Sánh Sức MạnhFC Kobenhavn U19
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN U19-3] BrondbyU19
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
261745674655365.4%
131012322131276.9%
13733352524353.8%
650120101583.3%
[DEN U19-2] FC Kobenhavn U19
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
261844773058269.2%
13922381229369.2%
13922391829269.2%
63211991150.0%

Thành tích đối đầu

BrondbyU19            
Chủ - Khách
FC Kobenhavn U19BrondbyU19
FC Kobenhavn U19BrondbyU19
BrondbyU19FC Kobenhavn U19
BrondbyU19FC Kobenhavn U19
FC Kobenhavn U19BrondbyU19
FC Kobenhavn U19BrondbyU19
BrondbyU19FC Kobenhavn U19
FC Kobenhavn U19BrondbyU19
BrondbyU19FC Kobenhavn U19
FC Kobenhavn U19BrondbyU19
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DAN U1903-11-232 - 0
(0 - 0)
3 - 91.574.253.55B0.750.750.95BX
DAN U1929-04-235 - 0
(2 - 0)
7 - 21.484.354.10B0.8010.90BT
DAN U1909-11-222 - 1
(2 - 0)
6 - 115.303.901.48T0.88-10.88HT
DAN U1919-02-221 - 1
(0 - 0)
- H
DAN U1914-09-212 - 0
(1 - 0)
12 - 111.444.754.65B0.961.250.86BX
DAN U1912-06-214 - 0
(2 - 0)
- B
DAN U1912-09-202 - 5
(1 - 1)
13 - 4B
DAN U1901-07-200 - 3
(0 - 2)
5 - 52.133.652.47T0.950.250.75TX
DAN U1904-10-190 - 0
(0 - 0)
6 - 3H
DAN U1905-06-190 - 2
(0 - 1)
8 - 22.494.002.13T0.80-0.250.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

BrondbyU19            
Chủ - Khách
Sonderjyske U19BrondbyU19
Horsens U19BrondbyU19
Aalborg BK U19BrondbyU19
BrondbyU19Lyngby Fodbold Club U19
BrondbyU19Odense BK U19
Silkeborg U19BrondbyU19
Esbjerg U19BrondbyU19
BrondbyU19Aarhus AGF U19
Vejle U19BrondbyU19
Randers Freja U19BrondbyU19
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DAN U1927-04-240 - 3
(0 - 0)
- T
DAN U1923-04-243 - 6
(0 - 0)
- T
DAN U1906-04-242 - 4
(0 - 0)
- T
DAN U1903-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 71.804.153.10T0.800.50.96TX
DAN U1930-03-240 - 3
(0 - 1)
3 - 81.863.903.05B0.860.50.90BX
DAN U1909-03-242 - 5
(0 - 0)
- T
DAN U1929-02-242 - 3
(0 - 2)
8 - 6T
DAN U1915-02-243 - 6
(1 - 4)
6 - 41.783.853.35B0.780.51.04BT
DAN U1902-12-231 - 2
(0 - 0)
- T
DAN U1925-11-233 - 1
(1 - 1)
4 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%

FC Kobenhavn U19            
Chủ - Khách
FC Kobenhavn U19Lyngby Fodbold Club U19
FC Kobenhavn U19Nordsjaelland U19
FC Kobenhavn U19Silkeborg U19
Lyngby Fodbold Club U19FC Kobenhavn U19
Aarhus AGF U19FC Kobenhavn U19
Esbjerg U19FC Kobenhavn U19
Nantes U19FC Kobenhavn U19
Odense BK U19FC Kobenhavn U19
FC Kobenhavn U19Midtjylland U19
MSK Zilina U19FC Kobenhavn U19
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DAN U1927-04-242 - 2
(1 - 0)
7 - 21.146.109.400.8020.90T
DAN U1924-04-241 - 3
(0 - 1)
3 - 21.454.654.700.961.250.80T
DAN U1913-04-245 - 0
(4 - 0)
-
DAN U1910-04-242 - 2
(1 - 1)
4 - 58.106.001.200.80-20.96T
DAN U1906-04-241 - 3
(0 - 0)
-
DAN U1903-04-241 - 6
(0 - 3)
4 - 58.406.401.180.94-20.82T
UEFA YL U1912-03-243 - 3
(1 - 3)
7 - 22.273.652.470.8300.99T
DAN U1908-03-241 - 2
(0 - 0)
9 - 22.873.801.960.80-0.50.96X
DAN U1902-03-241 - 2
(0 - 1)
5 - 7
UEFA YL U1927-02-241 - 1
(1 - 1)
10 - 23.403.801.770.78-0.750.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

BrondbyU19So sánh số liệuFC Kobenhavn U19
  • 29Tổng số ghi bàn26
  • 2.9Trung bình ghi bàn2.6
  • 22Tổng số mất bàn16
  • 2.2Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%TL thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

BrondbyU19
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem
FC Kobenhavn U19
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630333.3%Xem480.0%120.0%Xem
BrondbyU19
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
FC Kobenhavn U19
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
BrondbyU19
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2011023
Chủ1011023
Khách1000000
FC Kobenhavn U19
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng02411712
Chủ0221036
Khách0020146
Chi tiết về HT/FT
BrondbyU19
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001002
Chủ100000002
Khách000001000
FC Kobenhavn U19
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210210002
Chủ110100002
Khách100110000
Thời gian ghi bàn thắng
BrondbyU19
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0221101411
Chủ0011101311
Khách0210000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0211100000
Chủ0011100000
Khách0200000000
FC Kobenhavn U19
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3032014223
Chủ1021012201
Khách2011002022
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2030013000
Chủ1020012000
Khách1010001000
3 trận sắp tới
BrondbyU19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN U1904-05-2024ChủVejle U193 ngày
DAN U1918-05-2024KháchMidtjylland U1917 ngày
DAN U1925-05-2024ChủRanders Freja U1924 ngày
FC Kobenhavn U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN U1904-05-2024KháchNordsjaelland U193 ngày
DAN U1911-05-2024KháchHorsens U1910 ngày
DAN U1918-05-2024ChủVejle U1917 ngày

Chấn thương và Án treo giò

BrondbyU19
Chấn thương
Án treo giò
FC Kobenhavn U19
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

BrondbyU19
Đội hình ()
Dự bị
FC Kobenhavn U19
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 65.4%Thắng69.2% [18]
  • [4] 15.4%Hòa15.4% [18]
  • [5] 19.2%Bại15.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [10] 38.5%Thắng34.6% [9]
  • [1] 3.8%Hòa7.7% [2]
  • [2] 7.7%Bại7.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    67 
  • Bị ghi
    46 
  • TB được điểm
    2.58 
  • TB mất điểm
    1.77 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    77
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    2.96
  • TB mất điểm
    1.15
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    38
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.46
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 63.64%thắng 2 bàn+46.15% [6]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn 15.38% [2]
  • [1] 9.09%Hòa23.08% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn 7.69% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 7.69% [1]

BrondbyU19 VS FC Kobenhavn U19 ngày 02-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues