Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 0 0.85 1 0 0.85 | 1 2.75 0.85 1 2.75 0.85 | 3.4 2.7 2.55 3.4 2.7 2.55 |
Live | 1 0 0.85 1 0 0.85 | 1 2.75 0.85 1 2.75 0.85 | 3.4 2.7 2.55 3.4 2.7 2.55 |
04 0:1 | 0.82 -0.25 -0.98 0.97 0 0.87 | 0.85 2.5 1 0.82 3.5 -0.98 | 3 3.4 2.3 6 4.33 1.5 |
45 1:1 | -0.95 0.25 0.8 0.75 0 -0.89 | -0.91 2.5 0.77 -0.91 3.5 0.77 | 7 3.6 1.57 2.75 2.6 3.25 |
HT 1:1 | 0.87 0 0.97 0.85 0 1 | - - - - | 3 2.5 3.1 2.87 2.5 3.1 |
69 2:1 | -0.95 0 0.8 -0.74 0 0.62 | 0.97 2.75 0.87 -0.91 3.75 0.77 | 4 1.9 3.5 1.33 4 15 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Austin FC4-2-3-14-3-3New York City FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Austin FC Sự kiện chính New York City FC
2
Phút
1
Matt Hedges
Alexander Ring
89'
84'
Jovan Mijatovic
Keaton Parks
Calvin Fodrey
Guilherme Biro
83'
77'
A. Ojeda
Hannes Wolf
77'
Monsef Bakrar
Alonso Martinez
Gyasi Zardes
69'
Ethan Finlay
Jader Obrian
68'
Héctor Jimenez
Jhojan Valencia
68'
Julio Cascante
Leo Väisänen
68'
45'
Justin Haak
Kevin O'Toole
Gyasi Zardes
52'
Jon Gallagher
49'
12'
M. Ilenčič
Tayvon Gray
5'
Andrés Perea
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 75Tấn công110
- 46TL kiểm soát bóng54
- 5Sút không trúng10
- 38Tấn công nguy hiểm55
- 0Thẻ đỏ0
- 1Thẻ vàng0
- 4Sút trúng4
- 5Góc5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 4 | 9 | Bàn thắng | 19 |
3 | Bàn thua | 5 | 17 | Bàn thua | 15 |
2.00 | Phạt góc | 4.33 | 3.70 | Phạt góc | 4.30 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Austin FCTỷ lệ ghi bàn thắngNew York City FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 4
- 10
- 13
- 7
- 4
- 7
- 9
- 3
- 4
- 23
- 4
- 3
- 17
- 3
- 17
- 7
- 0
- 7
- 26
- 30