Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.95 0.75 0.8 -0.95 0.75 0.8 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.8 1.8 4.1 3.8 1.8 4.1 |
Live | -0.95 0.75 0.8 -0.95 0.75 0.8 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.8 1.8 4.1 3.8 1.8 4.1 |
25 1:0 | 0.82 0.25 -0.98 -0.98 0.25 0.82 | 0.82 2 -0.98 0.85 3 1 | 2.1 3.2 3.6 1.36 4.5 8.5 |
HT 1:0 | 0.87 0.25 0.97 0.9 0.25 0.95 | 0.97 2.5 0.87 0.95 2.5 0.9 | |
67 2:0 | -0.8 0.25 0.67 0.6 0 -0.71 | 0.92 1.75 0.92 0.97 2.75 0.87 | 1.18 5.5 26 1.02 19 67 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Sporting Kansas City4-3-34-2-3-1Austin FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Sporting Kansas City Sự kiện chính Austin FC
2
Phút
0
Zorhan Bassong
Johnny Russell
94'
Johnny Russell
92'
83'
Jimmy Farkarlun
Jader Obrian
William Agade
Alan Pulido
79'
70'
Héctor Jimenez
Jon Gallagher
Stephen·Afrifa
69'
64'
Jhojan Valencia
Stephen·Afrifa
Marinos Tzionis
62'
Memo Rodríguez
Jacob Davis
62'
59'
Jhojan Valencia
Ethan Finlay
59'
Gyasi Zardes
Diego Rubio
Alan Pulido
48'
Jacob Davis
34'
34'
Diego Rubio
29'
Owen Wolff
Tim Leibold
26'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 65Tấn công nguy hiểm15
- 116Tấn công67
- 12Sút không trúng2
- 0Thẻ đỏ0
- 2Sút trúng0
- 3Thẻ vàng3
- 0Penalty0
- 51TL kiểm soát bóng49
- 5Góc1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 2 | 17 | Bàn thắng | 10 |
12 | Bàn thua | 8 | 25 | Bàn thua | 15 |
6.00 | Phạt góc | 2.00 | 5.70 | Phạt góc | 3.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Sporting Kansas CityTỷ lệ ghi bàn thắngAustin FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 3
- 5
- 19
- 14
- 6
- 5
- 10
- 5
- 6
- 5
- 0
- 5
- 6
- 18
- 26
- 18
- 3
- 0
- 19
- 27