Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 0.25 0.88 0.98 0.25 0.88 | 0.95 3.25 0.9 0.95 3.25 0.9 | 3.8 2.2 2.9 3.8 2.2 2.9 |
Live | 0.98 0.25 0.88 0.98 0.25 0.88 | 0.95 3.25 0.9 0.95 3.25 0.9 | 3.8 2.2 2.9 3.8 2.2 2.9 |
08 0:1 | 0.9 0 0.95 0.75 0 -0.89 | 1 3 0.85 1 4 0.85 | 2.5 3.75 2.6 4.5 4.33 1.66 |
32 1:1 | 0.9 0 0.95 -0.91 0 0.77 | 0.82 3 -0.98 0.85 4 1 | 6.5 4.33 1.5 2.87 3.1 2.5 |
62 1:2 | 0.67 -0.25 -0.8 -0.95 0 0.8 | 1 3 0.85 -0.98 4 0.82 | 4 2.2 2.87 15 4.5 1.3 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
San Jose Earthquakes4-2-3-15-3-2Minnesota United FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
San Jose Earthquakes Sự kiện chính Minnesota United FC
1
Phút
2
92'
Carlos Harvey
Robin Lod
Carlos Gruezo
87'
79'
Jefferson Abel Díaz Beleño
Preston Judd
Ousseni Bouda
77'
Tanner·Beason
Benjamin Kikanovic
77'
N.Tsakiris
Jackson Yueill
72'
Paul Marie
Vitor Costa
72'
Jack·Skahan
Amahl Pellegrino
72'
71'
Devin Padelford
Bongokuhle Hlongwane
71'
D.J.·Taylor
Joseph Rosales
63'
Bongokuhle Hlongwane
62'
Tanitoluwa Oluwaseyi
Sang-bin Jung
Ousseni Bouda
33'
9'
Bongokuhle Hlongwane
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 80Tấn công110
- 53TL kiểm soát bóng47
- 2Sút không trúng5
- 27Tấn công nguy hiểm52
- 0Thẻ đỏ0
- 1Thẻ vàng1
- 2Sút trúng7
- 3Góc8
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 3 | 10 | Bàn thắng | 12 |
6 | Bàn thua | 5 | 17 | Bàn thua | 18 |
1.67 | Phạt góc | 3.00 | 4.60 | Phạt góc | 4.50 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
San Jose EarthquakesTỷ lệ ghi bàn thắngMinnesota United FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 13
- 10
- 6
- 2
- 0
- 14
- 10
- 21
- 16
- 0
- 6
- 2
- 23
- 12
- 10
- 10
- 10
- 10
- 6
- 19