Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0.5 0.83 -0.97 0.5 0.83 | -0.97 2.75 0.83 -0.97 2.75 0.83 | 3.75 2 3.4 3.75 2 3.4 |
Live | -0.97 0.5 0.83 -0.97 0.5 0.83 | -0.97 2.75 0.83 -0.97 2.75 0.83 | 3.75 2 3.4 3.75 2 3.4 |
10 1:0 | 0.95 0.25 0.9 0.77 0 -0.91 | 0.97 2.5 0.87 0.97 3.5 0.87 | 2.2 3.5 3.1 1.44 4.5 6.5 |
15 1:1 | 0.75 0 -0.89 0.92 0.25 0.92 | 0.9 3.25 0.95 0.92 4.25 0.92 | 1.44 4.5 7 2.2 3.4 3.2 |
HT 1:1 | -0.89 0.25 0.75 -0.87 0.25 0.72 | -0.91 3.5 0.77 -0.95 3.5 0.8 | 2.5 2.62 3.5 2.6 2.62 3.4 |
61 2:1 | 0.72 0.75 -0.87 -0.98 0.5 0.82 | 0.72 3.75 -0.87 0.72 4 -0.87 | 1.5 3.6 8.5 1.11 7.5 34 |
81 3:1 | 0.85 -0.25 1 -0.65 0.25 0.52 | -0.89 5 0.75 -0.89 4.5 0.75 | 1.57 2.87 11 1 26 101 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FC Dallas4-2-2-24-1-4-1Austin FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
FC Dallas Sự kiện chính Austin FC
3
Phút
1
98'
Daniel Pereira
Omar Gonzalez
91'
Dante Sealy
Paul Arriola
87'
Omar Gonzalez
Marco Farfan
87'
81'
Matt Hedges
Julio Cascante
Eugene Ansah
Bernard Kamungo
77'
Sam Junqua
Katlego Ntsabeleng
77'
76'
Diego Rubio
Gyasi Zardes
76'
Jhojan Valencia
Owen Wolff
76'
Alexander Ring
Jader Obrian
76'
Calvin Fodrey
Ethan Finlay
Marco Farfan
74'
Carl Sainte
Petar Musa
63'
Ema Twumasi
63'
59'
Julio Cascante
57'
Sebastián Driussi
Nkosi Burgess
57'
Petar Musa
56'
Petar Musa
56'
Logan Farrington
55'
55'
Julio Cascante
Petar Musa
54'
16'
Gyasi Zardes
Paul Arriola
10'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 23Tấn công nguy hiểm60
- 5Thẻ vàng2
- 6Sút trúng4
- 1Penalty1
- 1Góc5
- 48Tấn công121
- 0Thẻ đỏ1
- 45TL kiểm soát bóng55
- 3Sút không trúng6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 3 | 19 | Bàn thắng | 10 |
6 | Bàn thua | 3 | 20 | Bàn thua | 16 |
4.00 | Phạt góc | 3.33 | 3.10 | Phạt góc | 3.40 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
FC DallasTỷ lệ ghi bàn thắngAustin FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 3
- 4
- 6
- 12
- 13
- 4
- 6
- 8
- 6
- 8
- 3
- 4
- 19
- 16
- 19
- 20
- 6
- 0
- 19
- 24