Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 1.25 1 0.8 1.25 1 | 0.95 3.5 0.85 0.95 3.5 0.85 | 5 1.36 5.5 5 1.36 5.5 |
Live | 0.8 1.25 1 0.8 1.25 1 | 0.95 3.5 0.85 0.95 3.5 0.85 | 5 1.36 5.5 5 1.36 5.5 |
32 1:0 | 0.82 1 0.97 0.87 1 0.92 | 0.97 2.25 0.82 1 3.25 0.8 | 1.5 4 6.5 1.1 8 15 |
35 2:0 | - - - - | -0.98 3.25 0.77 -0.95 4.25 0.75 | 1.11 8 15 1.02 19 29 |
36 2:0 | 0.95 1 0.85 0.97 1 0.82 | - - - - | |
HT 2:0 | 0.97 1 0.82 1 1 0.8 | 0.8 3.75 1 0.77 3.75 -0.98 | 1.01 21 34 1.01 21 29 |
73 2:1 | 0.75 0.25 -0.95 0.7 0.25 -0.91 | 0.9 2.75 0.9 0.87 3.75 0.92 | 1 26 41 1.08 8 29 |
76 3:1 | 0.72 0.25 -0.93 0.87 0.25 0.92 | 0.9 3.75 0.9 0.77 4.5 -0.98 | 1.08 8 29 1 29 67 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Kjelsas Sự kiện chính Strindheim IL
3
Phút
1
Moutaz alzubi ali
Henning andresen
88'
Sebastian remme berge
Ahmad Abbas
82'
78'
Magnus Hammeras
anders nytoft
jens aslaksrud
77'
74'
jonas horten
59'
Fredrik lund
46'
Ask angellsen
gabriel saugestad
46'
Niklas Solem
thomas nyheim
46'
hakon tor amundsen
Joachim solem
36'
thomas nyheim
Henning andresen
36'
kristian eriksen
33'
Ahmad Abbas
13'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 88Tấn công95
- 49TL kiểm soát bóng51
- 0Thẻ đỏ0
- 1Thẻ vàng1
- 8Sút không trúng2
- 60Tấn công nguy hiểm34
- 8Góc3
- 0Penalty0
- 6Sút trúng1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
8 | Bàn thắng | 8 | 24 | Bàn thắng | 18 |
5 | Bàn thua | 6 | 16 | Bàn thua | 21 |
2.33 | Phạt góc | 6.33 | 4.70 | Phạt góc | 4.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
KjelsasTỷ lệ ghi bàn thắngStrindheim IL
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 9
- 6
- 12
- 6
- 18
- 6
- 18
- 13
- 3
- 6
- 9
- 0
- 9
- 19
- 9
- 6
- 9
- 9
- 6
- 28