Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0
-
0
0
-
0
0
-
0
0
-
0
-
-
-
-
-
-
Live
0
-
0
0
-
0
0
-
0
0
-
0
-
-
-
-
-
-
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
-
-
-
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Khan Tengri FC Sự kiện chính Akzhayik Oral
1
Phút
0
88'
Midfield
SubstitutionAdilzhan Nurbay
SubstitutionTemirlan umbetov
88'
Midfield
SubstitutionErasyl Murat
SubstitutionChingiz Kubashev
77'
Yellow cardAybar Akhmet
Pavel KriventsevGoal
72'
69'
Midfield
Substitutionvictor grabko
SubstitutionIvan antipov
69'
Midfield
Substitutionmagommed odzhiev
Substitutionadilet bolatov
Midfield
Nurdaulet agzambayev Substitution
Alisher Rakhimzhanov Substitution
69'
Midfield
Pavel Kriventsev Substitution
Madi zhakipbayev Substitution
69'
Midfield
timur kurbanov Substitution
ilyas kulbayuly Substitution
46'
Dias KalybayevYellow card
41'
34'
Yellow cardRoman Chirkov
dinmuhammed kashkenYellow card
34'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 88Tấn công92
  • 12Góc2
  • 0Penalty0
  • 4Sút không trúng5
  • 54TL kiểm soát bóng46
  • 0Thẻ đỏ0
  • 83Tấn công nguy hiểm53
  • 2Sút trúng2
  • 2Thẻ vàng2

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
9Bàn thắng619Bàn thắng14
4Bàn thua617Bàn thua20
2.00Phạt góc4.333.90Phạt góc4.20
0Thẻ đỏ22Thẻ đỏ2
Khan Tengri FCTỷ lệ ghi bàn thắngAkzhayik Oral
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 10
1~10
  • 11
  • 15
11~20
  • 5
  • 13
21~30
  • 11
  • 8
31~40
  • 5
  • 0
41~45
  • 0
  • 5
46~50
  • 5
  • 15
51~60
  • 26
  • 10
61~70
  • 0
  • 8
71~80
  • 21
  • 18
81~90
  • 16

Khan Tengri FC VS Akzhayik Oral ngày 13-09-2024 - Bongdalu

Hot Leagues