So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
1.75
0.92
0.92
3.25
0.88
1.22
5.50
8.30
Live
0.83
1.75
1.05
0.91
3.25
0.95
1.18
6.30
10.50
Run
0.38
0
2.00
3.22
3.5
0.17
1.02
12.50
31.00
BET365Sớm
0.85
1.75
1.00
1.05
3.25
0.80
1.20
5.75
9.50
Live
0.98
2
0.88
0.83
3.25
1.03
1.18
6.50
9.00
Run
0.37
0
2.00
4.25
3.5
0.16
1.00
29.00
501.00
Mansion88Sớm
0.88
1.75
0.88
1.01
3.25
0.75
1.22
5.50
8.40
Live
0.86
1.75
1.04
0.90
3.25
0.98
1.21
6.00
9.20
Run
2.12
0.25
0.31
3.57
3.5
0.16
1.03
7.00
200.00
188betSớm
0.91
1.75
0.93
0.93
3.25
0.89
1.22
5.50
8.30
Live
0.84
1.75
1.06
0.92
3.25
0.96
1.20
6.10
9.50
Run
0.39
0
2.04
3.33
3.5
0.18
1.02
12.50
31.00
SbobetSớm
1.05
2
0.77
0.90
3.25
0.90
-
-
-
Live
0.84
1.75
1.06
0.94
3.25
0.94
1.21
5.90
9.20
Run
0.42
0
1.72
4.00
3.5
0.07
1.01
8.20
200.00

Bên nào sẽ thắng?

KPV
ChủHòaKhách
VIFK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KPVSo Sánh Sức MạnhVIFK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kakkonen-] KPV
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
632113101150.0%
[FIN Kakkonen-] VIFK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114615416.7%

Thành tích đối đầu

KPV            
Chủ - Khách
VIFKKPV
VIFKKPV
KPVVIFK
KPVVIFK
VIFKKPV
VIFKKPV
KPVVIFK
VIFKKPV
KPVVIFK
KPVVIFK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A28-04-241 - 1
(1 - 1)
3 - 53.703.801.71H0.92-0.750.90BX
INT CF15-02-140 - 2
(0 - 0)
- T
FIN D3 A22-09-131 - 0
(0 - 0)
- 2.453.502.35T0.75-0.251.01TX
FIN D3 A02-06-131 - 1
(1 - 0)
- 5.204.201.45H0.97-10.85BX
FIN D3 A21-04-133 - 0
(1 - 0)
- B
FIN D204-09-081 - 2
(1 - 0)
- 2.403.202.40T0.72-0.251.21TT
FIN D212-06-082 - 2
(2 - 0)
- 1.803.203.55H0.930.50.95TT
FIN D216-08-073 - 0
(0 - 0)
- 2.203.202.80B1.020.250.88BT
FIN D210-05-070 - 0
(0 - 0)
- 1.903.203.20H1.030.50.83TX
FIN D209-09-062 - 0
(1 - 0)
- 2.1533.202.90T1.040.250.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

KPV            
Chủ - Khách
RoPS RovaniemiKPV
FC KuusysiKPV
EPS EspooKPV
KPVJazz Pori
Klubi 04 HelsinkiKPV
KPVOLS Oulu
AtlantisKPV
KPVKuPS (Youth)
Jyvaskyla JKKPV
KPVJaro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A19-06-241 - 2
(1 - 1)
- 2.743.602.09T0.94-0.250.88TH
FIN CUP16-06-240 - 4
(0 - 2)
6 - 8T
FIN D3 A13-06-241 - 1
(0 - 0)
3 - 93.603.751.74H0.87-0.750.95BX
FIN D3 A08-06-243 - 3
(1 - 1)
9 - 31.783.853.35H0.980.750.84TT
FIN D3 A02-06-245 - 2
(3 - 1)
5 - 71.604.004.10B0.800.750.96BT
FIN D3 A26-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 72.513.602.26T1.0100.81TX
FIN D3 A22-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 61.973.653.15H0.970.50.85TX
FIN D3 A18-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 41.235.507.90T0.911.750.91TX
FIN D3 A13-05-240 - 3
(0 - 0)
6 - 42.143.652.64T0.980.250.84TH
FIN CUP09-05-244 - 0
(1 - 0)
4 - 86.104.751.34T1.02-1.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

VIFK            
Chủ - Khách
KuPS (Youth)VIFK
VIFKRoPS Rovaniemi
PK Keski UusimaaVIFK
VIFKFC Vaajakoski
Jazz PoriVIFK
VIFKKlubi 04 Helsinki
AtlantisVIFK
VIFKSJK Akatemia
VIFKJyvaskyla JK
VIFKKPV
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A20-06-242 - 1
(2 - 0)
5 - 61.733.753.650.930.750.89H
FIN D3 A12-06-240 - 3
(0 - 2)
10 - 52.563.702.190.80-0.251.02H
FIN D3 A02-06-242 - 2
(2 - 0)
14 - 12.093.652.710.900.250.86T
FIN D3 A26-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 111.863.603.300.860.50.96T
FIN D3 A22-05-242 - 1
(2 - 0)
11 - 41.444.705.100.971.250.85X
FIN D3 A18-05-240 - 5
(0 - 0)
4 - 74.254.001.571.03-0.750.79T
FIN D3 A12-05-243 - 0
(0 - 0)
7 - 31.394.755.800.891.250.93X
FIN CUP08-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 72.723.702.070.89-0.250.87H
FIN D3 A04-05-242 - 2
(1 - 1)
4 - 102.783.502.110.93-0.250.89T
FIN D3 A28-04-241 - 1
(1 - 1)
3 - 53.703.801.71H0.92-0.750.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

KPVSo sánh số liệuVIFK
  • 21Tổng số ghi bàn10
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn23
  • 1.0Trung bình mất bàn2.3
  • 60.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

KPV
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
VIFK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
KPV
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
VIFK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
KPV
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng143401012
Chủ0213076
Khách1221036
VIFK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5330036
Chủ3120032
Khách2210004
Chi tiết về HT/FT
KPV
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200540001
Chủ200310000
Khách000230001
VIFK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000123014
Chủ000121002
Khách000002012
Thời gian ghi bàn thắng
KPV
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1134113314
Chủ1113101212
Khách0021012102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1123011101
Chủ1102000101
Khách0021011000
VIFK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011104200
Chủ0011101100
Khách0000003100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011102100
Chủ0011100000
Khách0000002100
3 trận sắp tới
KPV
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A06-07-2024KháchFC Vaajakoski7 ngày
FIN D3 A13-07-2024KháchPK Keski Uusimaa14 ngày
FIN D3 A20-07-2024ChủJyvaskyla JK21 ngày
VIFK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A03-07-2024KháchOLS Oulu4 ngày
FIN D3 A07-07-2024ChủEPS Espoo8 ngày
FIN D3 A12-07-2024KháchJyvaskyla JK13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

KPV
Chấn thương
Án treo giò
VIFK
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

KPV VS VIFK ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues