Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Youth League-15] Botafogo RJ (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 8 | 8 | 29 | 35 | 20 | 15 | 20.0% |
9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 12 | 16 | 33.3% |
11 | 1 | 5 | 5 | 15 | 23 | 8 | 14 | 9.1% |
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 6 | 16.7% |
[BRA Youth League-13] Ceara (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 35 | 23 | 13 | 36.8% |
9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 18 | 12 | 15 | 44.4% |
10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 17 | 11 | 8 | 30.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 10 | 50.0% |
Botafogo RJ (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 09-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | 1.91 | 3.25 | 3.15 | T | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | X |
Bra YL | 23-07-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.73 | 3.40 | 3.60 | H | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | X |
Bra YL | 03-10-21 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 1 | H | ||||||||
Bra YL | 18-10-20 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.49 | 3.35 | 2.23 | H | 0.96 | 0 | 0.74 | H | T |
Bra YL | 17-06-15 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | 2.15 | 3.20 | 2.90 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
Bra YL | 14-12-10 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.75 | 3.30 | 4.05 | B | 0.75 | 0.5 | 1.01 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Botafogo RJ (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 12 | H | ||||||||
Bra YL | 01-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
Bra YL | 25-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
Bra YL | 17-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
Bra YL | 11-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
Bra YL | 04-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 15 - 2 | B | ||||||||
CSP YC | 12-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.28 | 3.25 | 2.50 | B | 0.76 | 0 | 0.94 | B | X |
CSP YC | 08-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | 5.10 | 4.25 | 1.39 | T | 0.78 | -1.25 | 0.92 | B | X |
CSP YC | 06-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | 6.60 | 4.95 | 1.25 | T | 0.90 | -1.5 | 0.80 | B | X |
CSP YC | 03-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.99 | 3.25 | 2.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Ceara (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 08-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 16 - 5 | |||||||||
Bra YL | 01-05-24 | 4 - 3 (2 - 3) | 7 - 6 | |||||||||
Bra YL | 24-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
Bra YL | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
Bra YL | 10-04-24 | 5 - 2 (1 - 2) | 10 - 1 | |||||||||
Bra YL | 03-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
CSP YC | 13-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
CSP YC | 08-01-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
CSP YC | 05-01-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 2 - 1 | 4.15 | 3.75 | 1.55 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T | ||
CSP YC | 02-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.20 | 5.30 | 7.70 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Botafogo RJ (Youth) |
Botafogo RJ (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 22-05-2024 | Khách | Internacional RS U20 | 7 ngày |
Bra YL | 29-05-2024 | Khách | Cruzeiro (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 19-06-2024 | Chủ | RB Bragantino Youth | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 22-05-2024 | Chủ | Cruzeiro (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 29-05-2024 | Khách | Goias (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 19-06-2024 | Khách | Atletico GO (Youth) | 35 ngày |