Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CAE Elite One-] UMS de Loum |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 7 | 33.3% |
[CAE Elite One-] Aigle Royal Menoua |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
UMS de Loum |
Chủ - Khách |
---|
Aigle Royal MenouaUMS de Loum |
UMS de LoumAigle Royal Menoua |
Aigle Royal MenouaUMS de Loum |
UMS de LoumAigle Royal Menoua |
Aigle Royal MenouaUMS de Loum |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAE D1 | 19-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | H | ||||||||
CAE D1 | 23-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
CAE D1 | 16-05-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
CAE D1 | 15-02-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
CAE D1 | 23-07-17 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UMS de Loum |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAE D1 | 28-04-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
CAE D1 | 23-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
CAE D1 | 19-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
CAE D1 | 15-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
CAE D1 | 08-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
CAE D1 | 05-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | H | ||||||||
CAE D1 | 31-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | B | ||||||||
CAE D1 | 28-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
CAE D1 | 23-03-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | H | ||||||||
CAE D1 | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aigle Royal Menoua |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAE D1 | 24-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
CAE D1 | 20-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | |||||||||
CAE D1 | 15-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
CAE D1 | 11-04-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
CAE D1 | 08-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
CAE D1 | 05-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
CAE D1 | 01-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
CAE D1 | 28-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
CAE D1 | 22-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 8 | |||||||||
CAE D1 | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UMS de Loum |
UMS de Loum |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|