So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
1.02
2.5
0.78
2.47
3.40
2.62
Live
0.91
0.25
0.98
0.90
2.5
0.98
2.19
3.50
3.25
Run
0.01
-0.25
7.69
7.69
3.5
0.01
1.01
16.50
31.00
BET365Sớm
1.05
0.25
0.85
1.06
2.5
0.84
2.30
3.40
3.00
Live
0.92
0.25
0.98
0.85
2.5
1.05
2.15
3.50
3.20
Run
1.08
0
0.82
4.20
3.5
0.17
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.76
0
1.06
1.00
2.5
0.80
2.18
3.30
2.79
Live
0.90
0.25
1.02
0.86
2.5
1.04
2.23
3.55
3.15
Run
1.22
0
0.74
5.88
3.5
0.10
1.03
9.10
300.00
188betSớm
0.86
0
0.98
1.03
2.5
0.79
2.47
3.40
2.62
Live
0.91
0.25
1.01
0.93
2.5
0.97
2.19
3.50
3.25
Run
0.02
-0.25
8.33
7.69
3.5
0.03
1.06
9.00
41.00
SbobetSớm
0.99
0.25
0.85
0.87
2.5
0.95
2.20
3.17
2.84
Live
0.94
0.25
0.98
0.95
2.5
0.95
2.28
3.20
3.22
Run
1.26
0
0.71
7.69
3.5
0.05
1.04
8.20
200.00

Bên nào sẽ thắng?

Norway
ChủHòaKhách
Austria
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NorwaySo Sánh Sức MạnhAustria
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-] Norway
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222119833.3%
[UEFA Nations League-] Austria
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121081050.0%

Thành tích đối đầu

Norway            
Chủ - Khách
AustriaNorway
NorwayAustria
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA NL18-11-201 - 1
(0 - 0)
8 - 41.176.9012.00H0.8821.00TX
UEFA NL04-09-201 - 2
(0 - 1)
1 - 42.473.302.70B0.8201.00BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Norway            
Chủ - Khách
DenmarkNorway
NorwayKosovo
NorwaySlovakia
NorwayCzech Republic
ScotlandNorway
NorwayFaroe Islands
NorwaySpain
CyprusNorway
NorwayGeorgia
NorwayJordan
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL08-06-243 - 1
(2 - 0)
4 - 62.103.252.98B0.860.250.96BT
INT FRL05-06-243 - 0
(1 - 0)
4 - 21.384.256.20T0.971.250.85TT
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 0)
10 - 31.703.904.25H0.910.750.91TX
INT FRL22-03-241 - 2
(1 - 1)
4 - 52.003.453.40B1.000.50.82BT
EURO Cup19-11-233 - 3
(2 - 2)
6 - 42.263.453.15H0.940.250.88TT
INT FRL16-11-232 - 0
(2 - 0)
8 - 01.108.0016.00T0.832.250.99TX
EURO Cup15-10-230 - 1
(0 - 0)
3 - 13.803.351.80B1.02-0.50.80BX
EURO Cup12-10-230 - 4
(0 - 1)
1 - 68.304.951.25T0.94-1.50.88TT
EURO Cup12-09-232 - 1
(2 - 0)
6 - 01.434.306.70T1.021.250.80TT
INT FRL07-09-236 - 0
(4 - 0)
7 - 11.344.506.70T0.851.250.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Austria            
Chủ - Khách
AustriaTurkey
NetherlandsAustria
PolandAustria
AustriaFrance
SwitzerlandAustria
AustriaSerbia
AustriaTurkey
SlovakiaAustria
AustriaGermany
EstoniaAustria
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EURO Cup02-07-241 - 2
(0 - 1)
10 - 41.903.603.600.900.50.92T
EURO Cup25-06-242 - 3
(0 - 1)
5 - 22.083.603.450.790.251.03T
EURO Cup21-06-241 - 3
(1 - 1)
4 - 33.403.502.111.00-0.250.82T
EURO Cup17-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 26.304.751.470.83-1.250.99X
INT FRL08-06-241 - 1
(1 - 1)
3 - 42.332.992.811.060.250.76X
INT FRL04-06-242 - 1
(2 - 1)
1 - 62.143.352.820.920.250.90T
INT FRL26-03-246 - 1
(2 - 1)
4 - 21.993.453.500.990.50.83T
INT FRL23-03-240 - 2
(0 - 1)
1 - 62.853.152.421.0600.76X
INT FRL21-11-232 - 0
(1 - 0)
2 - 23.803.701.760.84-0.750.98X
EURO Cup16-11-230 - 2
(0 - 2)
1 - 38.404.951.371.03-1.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

NorwaySo sánh số liệuAustria
  • 23Tổng số ghi bàn22
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.2
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Norway
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Austria
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Norway
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Austria
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Norway
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Austria
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Norway
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Austria
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Norway
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Austria
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Norway
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-10-2024ChủSlovenia31 ngày
UEFA NL13-10-2024KháchAustria34 ngày
UEFA NL14-11-2024KháchSlovenia66 ngày
Austria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-10-2024ChủKazakhstan31 ngày
UEFA NL13-10-2024ChủNorway34 ngày
UEFA NL14-11-2024KháchKazakhstan66 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Norway
Chấn thương
Án treo giò
Austria
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Norway
Đội hình ()
Dự bị
Austria
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Norway VS Austria ngày 10-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues