[UEFA Nations League-] Norway |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
[UEFA Nations League-] Austria |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% |
Norway |
Chủ - Khách |
---|
AustriaNorway |
NorwayAustria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA NL | 18-11-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.17 | 6.90 | 12.00 | H | 0.88 | 2 | 1.00 | T | X |
UEFA NL | 04-09-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | 2.47 | 3.30 | 2.70 | B | 0.82 | 0 | 1.00 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Norway |
Chủ - Khách |
---|
DenmarkNorway |
NorwayKosovo |
NorwaySlovakia |
NorwayCzech Republic |
ScotlandNorway |
NorwayFaroe Islands |
NorwaySpain |
CyprusNorway |
NorwayGeorgia |
NorwayJordan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | 2.10 | 3.25 | 2.98 | B | 0.86 | 0.25 | 0.96 | B | T |
INT FRL | 05-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.38 | 4.25 | 6.20 | T | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | T |
INT FRL | 26-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | 1.70 | 3.90 | 4.25 | H | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | X |
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.00 | 3.45 | 3.40 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | T |
EURO Cup | 19-11-23 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | 2.26 | 3.45 | 3.15 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
INT FRL | 16-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | 1.10 | 8.00 | 16.00 | T | 0.83 | 2.25 | 0.99 | T | X |
EURO Cup | 15-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 3.80 | 3.35 | 1.80 | B | 1.02 | -0.5 | 0.80 | B | X |
EURO Cup | 12-10-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 6 | 8.30 | 4.95 | 1.25 | T | 0.94 | -1.5 | 0.88 | T | T |
EURO Cup | 12-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 0 | 1.43 | 4.30 | 6.70 | T | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | T |
INT FRL | 07-09-23 | 6 - 0 (4 - 0) | 7 - 1 | 1.34 | 4.50 | 6.70 | T | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
Austria |
Chủ - Khách |
---|
AustriaTurkey |
NetherlandsAustria |
PolandAustria |
AustriaFrance |
SwitzerlandAustria |
AustriaSerbia |
AustriaTurkey |
SlovakiaAustria |
AustriaGermany |
EstoniaAustria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EURO Cup | 02-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | 1.90 | 3.60 | 3.60 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
EURO Cup | 25-06-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.08 | 3.60 | 3.45 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
EURO Cup | 21-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | 3.40 | 3.50 | 2.11 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | ||
EURO Cup | 17-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 6.30 | 4.75 | 1.47 | 0.83 | -1.25 | 0.99 | X | ||
INT FRL | 08-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 2.33 | 2.99 | 2.81 | 1.06 | 0.25 | 0.76 | X | ||
INT FRL | 04-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 6 | 2.14 | 3.35 | 2.82 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
INT FRL | 26-03-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.99 | 3.45 | 3.50 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
INT FRL | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | 2.85 | 3.15 | 2.42 | 1.06 | 0 | 0.76 | X | ||
INT FRL | 21-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 3.80 | 3.70 | 1.76 | 0.84 | -0.75 | 0.98 | X | ||
EURO Cup | 16-11-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 3 | 8.40 | 4.95 | 1.37 | 1.03 | -1.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%
Norway |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Austria |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Norway |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Austria |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | 10-10-2024 | Chủ | Slovenia | 31 ngày |
UEFA NL | 13-10-2024 | Khách | Austria | 34 ngày |
UEFA NL | 14-11-2024 | Khách | Slovenia | 66 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | 10-10-2024 | Chủ | Kazakhstan | 31 ngày |
UEFA NL | 13-10-2024 | Chủ | Norway | 34 ngày |
UEFA NL | 14-11-2024 | Khách | Kazakhstan | 66 ngày |