So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Hibernian
ChủHòaKhách
Motherwell
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HibernianSo Sánh Sức MạnhMotherwell
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-] Hibernian
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213109733.3%
[SCO Premiership-] Motherwell
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622297833.3%

Thành tích đối đầu

Hibernian            
Chủ - Khách
MotherwellHibernian
HibernianMotherwell
MotherwellHibernian
HibernianMotherwell
MotherwellHibernian
HibernianMotherwell
MotherwellHibernian
MotherwellHibernian
HibernianMotherwell
MotherwellHibernian
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR13-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 62.673.552.35H0.80-0.251.08BX
SCO PR02-01-242 - 2
(1 - 1)
7 - 31.923.453.70H0.920.50.96TT
SCO PR13-08-232 - 1
(0 - 0)
5 - 22.413.452.66B0.8501.03BT
SCO PR01-04-231 - 3
(0 - 1)
6 - 51.883.503.80B0.880.51.00BT
SCO PR08-01-232 - 3
(0 - 1)
5 - 22.703.302.47T1.0300.85TT
SCO PR08-10-221 - 0
(0 - 0)
3 - 72.003.403.50T1.000.50.88TX
SCOFAC13-03-221 - 2
(1 - 2)
4 - 92.793.102.38T1.0600.76TT
SCO PR26-01-220 - 0
(0 - 0)
4 - 52.903.052.45H1.1100.78HX
SCO PR04-12-211 - 1
(1 - 0)
8 - 01.893.453.80H0.890.50.99TX
SCO PR01-08-212 - 3
(2 - 1)
2 - 42.893.202.38T0.80-0.251.08TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Hibernian            
Chủ - Khách
Ross CountyHibernian
Saint JohnstoneHibernian
MotherwellHibernian
HibernianSaint Johnstone
Glasgow RangersHibernian
HibernianLivingston
Ross CountyHibernian
HibernianGlasgow Rangers
HibernianRoss County
Heart of MidlothianHibernian
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR04-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 53.303.701.98B0.90-0.50.98BT
SCO PR27-04-241 - 3
(0 - 2)
1 - 73.353.502.03T0.85-0.51.03TT
SCO PR13-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 62.673.552.35H0.80-0.251.08BX
SCO PR06-04-241 - 2
(0 - 0)
13 - 31.534.105.40B0.9710.91HT
SCO PR30-03-243 - 1
(2 - 1)
9 - 41.275.608.50B1.021.750.86BT
SCO PR16-03-243 - 0
(3 - 0)
3 - 21.554.205.00T0.9910.89TT
SCO PR13-03-242 - 2
(1 - 0)
2 - 63.153.652.04H0.84-0.51.04BT
SCOFAC10-03-240 - 2
(0 - 1)
7 - 86.604.801.31B0.83-1.50.99BX
SCO PR02-03-242 - 0
(0 - 0)
8 - 21.564.204.95T1.0110.87TX
SCO PR28-02-241 - 1
(1 - 1)
4 - 91.933.653.45H0.930.50.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellLivingston
AberdeenMotherwell
MotherwellHibernian
DundeeMotherwell
MotherwellSaint Mirren
MotherwellAberdeen
Glasgow RangersMotherwell
LivingstonMotherwell
MotherwellCeltic FC
Heart of MidlothianMotherwell
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR04-05-244 - 1
(2 - 0)
6 - 51.683.754.550.900.750.98T
SCO PR27-04-241 - 0
(0 - 0)
10 - 72.083.503.200.840.251.04X
SCO PR13-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 62.673.552.35H0.80-0.251.08BX
SCO PR06-04-242 - 3
(1 - 0)
3 - 112.413.602.580.8701.01T
SCO PR30-03-241 - 1
(0 - 1)
4 - 42.363.302.831.080.250.80X
SCO PR16-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 62.263.552.811.020.250.86X
SCO PR02-03-241 - 2
(0 - 1)
15 - 21.177.0012.000.8721.01X
SCO PR28-02-241 - 3
(1 - 0)
1 - 42.663.302.501.0000.88T
SCO PR25-02-241 - 3
(1 - 0)
4 - 47.305.101.330.90-1.50.98T
SCO PR17-02-242 - 0
(0 - 0)
9 - 71.773.604.251.000.750.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

HibernianSo sánh số liệuMotherwell
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hibernian
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem16XemXem2XemXem17XemXem45.7%XemXem22XemXem62.9%XemXem12XemXem34.3%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem13XemXem72.2%XemXem5XemXem27.8%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Motherwell
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem16XemXem4XemXem15XemXem45.7%XemXem17XemXem48.6%XemXem18XemXem51.4%XemXem
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Hibernian
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem14XemXem5XemXem16XemXem40%XemXem12XemXem34.3%XemXem10XemXem28.6%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
18XemXem7XemXem4XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem4XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Motherwell
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem15XemXem6XemXem14XemXem42.9%XemXem13XemXem37.1%XemXem15XemXem42.9%XemXem
18XemXem5XemXem4XemXem9XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hibernian
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng71016201929
Chủ53810913
Khách278101016
Motherwell
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng10116621931
Chủ373321120
Khách74330811
Chi tiết về HT/FT
Hibernian
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng830265038
Chủ510132005
Khách320133033
Motherwell
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng521186336
Chủ301142124
Khách220044212
Thời gian ghi bàn thắng
Hibernian
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4543307958
Chủ2123104315
Khách2420203643
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3533204431
Chủ1113103110
Khách2420101321
Motherwell
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng42643115915
Chủ22232013511
Khách2041110244
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4132211254
Chủ2111101143
Khách2021110111
3 trận sắp tới
Hibernian
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR19-05-2024KháchLivingston4 ngày
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR19-05-2024ChủSaint Johnstone4 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hibernian
Chấn thương
Án treo giò
Motherwell
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hibernian VS Motherwell ngày 16-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues