So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Novi Pazar
ChủHòaKhách
Radnicki Nis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Novi PazarSo Sánh Sức MạnhRadnicki Nis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-] Novi Pazar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630376950.0%
[SER Super liga-] Radnicki Nis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622266833.3%

Thành tích đối đầu

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Novi PazarRadnicki Nis
Radnicki NisNovi Pazar
Novi PazarRadnicki Nis
Radnicki NisNovi Pazar
Radnicki NisNovi Pazar
Novi PazarRadnicki Nis
Novi PazarRadnicki Nis
Radnicki NisNovi Pazar
Novi PazarRadnicki Nis
Radnicki NisNovi Pazar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D115-04-242 - 2
(1 - 1)
20 - 82.003.203.25H1.000.50.82TT
SER D110-11-230 - 1
(0 - 0)
8 - 41.833.353.65T0.830.50.93TX
SER D112-02-230 - 0
(0 - 0)
7 - 31.873.403.40H0.870.50.89TX
SER D112-08-221 - 3
(0 - 1)
8 - 21.943.303.35T0.940.50.88TT
SER D125-02-221 - 1
(1 - 0)
6 - 61.833.253.75H0.830.50.99TX
SER D117-09-212 - 1
(1 - 1)
3 - 42.523.302.37T0.9700.85TT
SER D117-02-213 - 1
(1 - 1)
1 - 53.053.152.09T0.98-0.250.84TT
SER D109-08-202 - 1
(2 - 0)
7 - 41.255.107.80B0.801.50.96TH
SER D124-02-181 - 1
(0 - 1)
- 5.503.851.47H0.92-10.90BX
SER D113-09-171 - 0
(1 - 0)
4 - 21.413.956.30B1.071.250.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Novi Pazar            
Chủ - Khách
FK Zeleznicar PancevoNovi Pazar
Novi PazarFK Spartak Zlatibor Voda
IMT Novi BeogradNovi Pazar
Novi PazarHabitpharm Javor
Radnik SurdulicaNovi Pazar
Novi PazarFK Vozdovac Beograd
Novi PazarRadnicki Nis
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Partizan BelgradeNovi Pazar
Novi PazarBacka Topola
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D118-05-243 - 1
(1 - 1)
5 - 11.374.406.10B0.911.250.91BT
SER D113-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 02.103.302.94B0.850.250.85BX
SER D107-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 12.313.302.60T0.8001.02TX
SER D101-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.803.353.75T0.800.51.02TX
SER D127-04-241 - 4
(0 - 2)
4 - 83.553.201.90T0.92-0.50.90TT
SER D121-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 31.863.453.45B0.860.50.96BX
SER D115-04-242 - 2
(1 - 1)
20 - 82.003.203.25H1.000.50.82TT
SER CUP11-04-243 - 1
(2 - 0)
4 - 32.193.252.83B0.980.250.84BT
SER D107-04-242 - 0
(1 - 0)
8 - 41.364.456.10B0.901.250.92BX
SER D102-04-243 - 4
(2 - 2)
2 - 42.863.302.14B0.91-0.250.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Radnicki NisHabitpharm Javor
Radnicki NisIMT Novi Beograd
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis
Radnicki NisFK Vozdovac Beograd
FK Zeleznicar PancevoRadnicki Nis
Radnicki NisRadnik Surdulica
Novi PazarRadnicki Nis
Radnicki NisFK Vozdovac Beograd
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis
Radnicki NisMladost Lucani
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D118-05-241 - 2
(0 - 0)
9 - 62.033.402.990.790.251.03T
SER D113-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.123.202.970.860.250.84X
SER D107-05-243 - 1
(3 - 0)
1 - 82.313.002.821.060.250.76T
SER D101-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 11.953.303.300.950.50.87X
SER D127-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 31.783.553.601.000.750.82X
SER D121-04-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.324.557.000.811.251.01X
SER D115-04-242 - 2
(1 - 1)
20 - 82.003.203.25H1.000.50.82TT
SER D107-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 42.003.253.201.000.50.82T
SER D103-04-241 - 2
(0 - 1)
9 - 42.783.052.320.76-0.251.06T
SER D130-03-243 - 0
(1 - 0)
3 - 32.123.202.960.870.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Novi PazarSo sánh số liệuRadnicki Nis
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Novi Pazar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem17XemXem1XemXem17XemXem48.6%XemXem13XemXem37.1%XemXem21XemXem60%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
530250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Radnicki Nis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem16XemXem1XemXem17XemXem47.1%XemXem14XemXem41.2%XemXem20XemXem58.8%XemXem
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
520333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Novi Pazar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem16XemXem5XemXem14XemXem45.7%XemXem12XemXem34.3%XemXem19XemXem54.3%XemXem
18XemXem6XemXem3XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Radnicki Nis
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem17XemXem5XemXem12XemXem50%XemXem7XemXem20.6%XemXem17XemXem50%XemXem
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem2XemXem11.1%XemXem10XemXem55.6%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Novi Pazar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2300143
Chủ2100001
Khách0200142
Radnicki Nis
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1410015
Chủ1210013
Khách0200002
Chi tiết về HT/FT
Novi Pazar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200103000
Chủ000102000
Khách200001000
Radnicki Nis
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100121001
Chủ100111000
Khách000010001
Thời gian ghi bàn thắng
Novi Pazar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1020101110
Chủ0000001000
Khách1020100110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010101000
Chủ0000001000
Khách1010100000
Radnicki Nis
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001001112
Chủ0001001101
Khách0000000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000112
Chủ0001000101
Khách0000000011
3 trận sắp tới
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Novi Pazar
Chấn thương
Án treo giò
Radnicki Nis
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Novi Pazar VS Radnicki Nis ngày 24-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues