[CHN TWN Mulan League-] Kaohsiung Attackers(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% |
[CHN TWN Mulan League-] Hang Yuan FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 83.3% |
Kaohsiung Attackers(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese TML | 15-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | T | ||||||||
Chinese TML | 11-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 1.99 | 3.15 | 3.30 | B | 0.99 | 0.5 | 0.77 | B | T |
INT CF | 27-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Chinese TML | 27-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | H | ||||||||
Chinese TML | 22-04-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
Chinese TML | 15-10-22 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
Chinese TML | 02-07-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
Chinese TML | 07-05-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 0 | 2.24 | 3.55 | 2.36 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | H |
Chinese TML | 27-11-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
Chinese TML | 10-04-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kaohsiung Attackers(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese TML | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
Chinese TML | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
Chinese TML | 29-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 1 | 4.90 | 4.20 | 1.41 | T | 0.74 | -1.25 | 0.96 | B | T |
Chinese TML | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
Chinese TML | 15-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | T | ||||||||
Chinese TML | 25-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
Chinese TML | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | H | ||||||||
Chinese TML | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
Chinese TML | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
Chinese TML | 16-12-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 12 - 2 | 2.71 | 3.10 | 2.18 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hang Yuan FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese TML | 17-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
Chinese TML | 29-06-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 7 | 7.30 | 5.10 | 1.22 | 0.77 | -1.75 | 0.93 | T | ||
Chinese TML | 22-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
Chinese TML | 15-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | T | ||||||||
Chinese TML | 25-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | |||||||||
Chinese TML | 18-05-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
Chinese TML | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
Chinese TML | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | |||||||||
Chinese TML | 16-12-23 | 1 - 3 (1 - 3) | 2 - 9 | |||||||||
Chinese TML | 09-12-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | 4.00 | 3.15 | 1.71 | 0.75 | -0.75 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kaohsiung Attackers(w) |
Kaohsiung Attackers(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese TML | 21-09-2024 | Chủ | Taipei Xiongzan (W) | 21 ngày |
Chinese TML | 28-09-2024 | Khách | Hualien (W) | 28 ngày |
Chinese TML | 02-11-2024 | Khách | Taichung Blue Whale (W) | 63 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese TML | 21-09-2024 | Chủ | Inter Taoyuan FC (W) | 21 ngày |
Chinese TML | 28-09-2024 | Khách | Taichung Blue Whale (W) | 28 ngày |
Chinese TML | 19-10-2024 | Chủ | Taichung Blue Whale (W) | 49 ngày |