[IRE Women's League-] Wexford Youths (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | 12 | 66.7% |
[IRE Women's League-] Cork City (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | 6 | 33.3% |
Wexford Youths (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
Irish WNU | 31-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.13 | 6.60 | 12.00 | H | 0.80 | 2 | 1.02 | T | X |
Irish WNU | 27-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 5 | T | ||||||||
Irish WNU | 10-09-22 | 5 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | T | ||||||||
Irish WNU | 14-05-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
Irish WNU | 16-04-22 | 5 - 1 (4 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
Irish WNU | 16-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | T | ||||||||
Irish WNU | 14-07-18 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Wexford Youths (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-06-24 | 2 - 3 (1 - 3) | - | T | ||||||||
Irish WNU | 15-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 14 - 2 | 1.40 | 4.30 | 5.70 | T | 0.70 | 1 | 1.06 | T | T |
Irish WNU | 08-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.21 | 5.30 | 9.70 | T | 0.97 | 1.75 | 0.85 | T | T |
Irish WNU | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.09 | 3.40 | 2.88 | T | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | T |
INT CF | 18-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
Irish WNU | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
Irish WNU | 04-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
Irish WNU | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
Irish WNU | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.24 | 4.85 | 7.30 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
Cork City (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Irish WNU | 08-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | 8.80 | 5.30 | 1.22 | 0.84 | -1.75 | 0.98 | X | ||
Irish WNU | 25-05-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
INT CF | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
Irish WNU | 11-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
Irish WNU | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
Irish WNU | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
INT CF | 20-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
Irish WNU | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 10 | |||||||||
Irish WNU | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
INT CF | 23-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Wexford Youths (w) |
Wexford Youths (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|