Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SCO Highland League-1] Brechin City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 3 | 19 | 1 | 85.7% |
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 9 | 2 | 100.0% |
4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 10 | 2 | 75.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | 16 | 83.3% |
[SCO Highland League-18] Strathspey Thistle |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 35 | 0 | 18 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 17 | 0 | 18 | 0.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 18 | 0 | 18 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 26 | 0 | 0.0% |
Brechin City |
Chủ - Khách |
---|
Strathspey ThistleBrechin City |
Brechin CityStrathspey Thistle |
Brechin CityStrathspey Thistle |
Strathspey ThistleBrechin City |
Strathspey ThistleBrechin City |
Brechin CityStrathspey Thistle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 27-01-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | T | ||||||||
SCO HL | 16-09-23 | 5 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 28-01-23 | 6 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 03-09-22 | 0 - 5 (0 - 2) | - | T | ||||||||
SCO HL | 19-03-22 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 30-10-21 | 7 - 3 (4 - 3) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Brechin City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 28-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 24-08-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
SCO HL | 17-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 07-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 03-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 10 | T | ||||||||
SCO BC | 31-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | B | ||||||||
SCO HL | 27-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LC | 23-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | 1.42 | 4.30 | 5.40 | B | 1.00 | 1.25 | 0.82 | B | T |
SCO LC | 20-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 1 | 4.15 | 4.00 | 1.59 | B | 1.01 | -0.75 | 0.81 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Strathspey Thistle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 28-08-24 | 8 - 2 (4 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
SRC | 21-08-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 9 - 7 | 1.14 | 6.90 | 10.00 | 0.91 | 2.25 | 0.85 | T | ||
SCO HL | 17-08-24 | 3 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
SCO HL | 10-08-24 | 1 - 6 (0 - 6) | 7 - 9 | |||||||||
SCO HL | 07-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 03-08-24 | 0 - 7 (0 - 5) | - | |||||||||
SCO HL | 27-07-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
SCO HL | 20-04-24 | 11 - 0 (8 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Brechin City |
Brechin City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 14-09-2024 | Chủ | Clachnacuddin | 7 ngày |
SCO HL | 18-09-2024 | Khách | Banks o Dee | 11 ngày |
SCO HL | 21-09-2024 | Chủ | Rothes | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 14-09-2024 | Chủ | Keith | 7 ngày |
SCO HL | 18-09-2024 | Khách | Clachnacuddin | 11 ngày |
SCO HL | 21-09-2024 | Khách | Nairn County | 14 ngày |