[BUL Second League-] Pirin Blagoevgrad |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 2 | 16 | 83.3% |
[BUL Second League-] Marek Dupnitza |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 9 | 33.3% |
Pirin Blagoevgrad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-01-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 08-07-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 25-06-21 | 6 - 1 (3 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 04-02-15 | 2 - 2 (2 - 2) | - | H | ||||||||
INT CF | 29-01-14 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BUL D1 | 08-03-08 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BUL D1 | 18-08-07 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:86% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pirin Blagoevgrad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 27-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | 2.05 | 3.05 | 3.00 | T | 0.81 | 0.25 | 0.89 | T | T |
BUL D2 | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
BUL D2 | 12-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | 1.29 | 4.45 | 6.70 | T | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | X |
BUL D2 | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | T | ||||||||
BUL D2 | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 1 | 1.45 | 3.60 | 5.40 | H | 0.88 | 1 | 0.82 | T | X |
BUL D2 | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 02-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 28-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%
Marek Dupnitza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 26-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.40 | 3.85 | 6.90 | 0.77 | 1 | 1.05 | T | ||
BUL D2 | 18-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
BUL D2 | 11-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
BUL D2 | 06-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | 2.05 | 2.99 | 3.05 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
BUL D2 | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.02 | 2.96 | 3.50 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | H | ||
BUL D2 | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.55 | 3.50 | 4.60 | ||||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
BUL D1 | 30-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 1.23 | 5.20 | 8.60 | 1.01 | 1.75 | 0.81 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Pirin Blagoevgrad |
Pirin Blagoevgrad |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 14-09-2024 | Khách | PFC Nesebar | 7 ngày |
BUL D2 | 21-09-2024 | Chủ | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 14 ngày |
BUL D2 | 28-09-2024 | Khách | Ludogorets Razgrad II | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 14-09-2024 | Chủ | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 7 ngày |
BUL D2 | 21-09-2024 | Khách | CSKA 1948 Sofia II | 14 ngày |
BUL D2 | 28-09-2024 | Chủ | FC Dunav Ruse | 21 ngày |