[WAL Cymru Championship-] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 9 | 50.0% |
[WAL Cymru Championship-] Ruthin Town FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 20 | 11 | 9 | 50.0% |
Mold Alexandra |
Chủ - Khách |
---|
Mold AlexandraRuthin Town FC |
Ruthin Town FCMold Alexandra |
Ruthin Town FCMold Alexandra |
Mold AlexandraRuthin Town FC |
Mold AlexandraRuthin Town FC |
Ruthin Town FCMold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 28-07-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 | T | ||||||||
WAL FAWC | 07-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | H | ||||||||
WAL FAWC | 24-09-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
WAL CA | 11-03-17 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
WAL CA | 29-10-16 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 5 | 1.35 | 4.75 | 5.00 | T | 0.76 | 1.25 | 0.94 | T | T |
WAL FAWC | 23-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
WAL FAWC | 17-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 1 | B | ||||||||
WAL FAWC | 10-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.57 | 4.25 | 3.60 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | X |
WAL FAWC | 27-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 13 | T | ||||||||
WAL CLC | 21-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | 1.30 | 4.80 | 5.60 | B | 0.89 | 1.5 | 0.81 | T | T |
INT CF | 22-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
WAL FAWC | 16-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Ruthin Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 06-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.85 | 3.80 | 2.88 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
WAL FAWC | 26-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 23-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 10 | |||||||||
WAL FAWC | 16-08-24 | 7 - 0 (6 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
WAL FAWC | 10-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 3 - 5 (2 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
WAL CLC | 02-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | 8.80 | 5.90 | 1.15 | 0.83 | -2 | 0.87 | X | ||
WAL FAWC | 26-07-24 | 7 - 0 (5 - 0) | 5 - 9 | |||||||||
WAL CLC | 19-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 1.98 | 3.75 | 2.64 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | X | ||
WAL FAWC | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Mold Alexandra |
Mold Alexandra |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 28-09-2024 | Khách | Guilsfield | 14 ngày |
WAL FAWC | 04-10-2024 | Khách | Denbigh Town | 20 ngày |
WAL FAWC | 12-10-2024 | Chủ | Airbus UK Broughton | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 28-09-2024 | Chủ | Caersws | 14 ngày |
WAL FAWC | 04-10-2024 | Chủ | Buckley Town | 20 ngày |
WAL FAWC | 12-10-2024 | Khách | Penrhyncoch | 28 ngày |