So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.72
-0.25
0.98
0.99
2
0.71
2.83
2.84
2.25
Live
0.82
0
0.88
0.88
1.75
0.82
2.53
2.70
2.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
-0.25
1.03
-
-
-
3.25
2.90
2.20
Live
1.05
0
0.75
1.00
1.75
0.80
2.90
2.70
2.55
Run
0.57
0
1.35
5.60
2.5
0.11
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.76
-0.25
1.00
1.06
2
0.70
3.10
2.83
2.26
Live
0.81
0
0.95
0.97
1.75
0.79
2.61
2.63
2.81
Run
0.95
0
0.89
1.81
2.5
0.37
1.01
8.10
150.00
188betSớm
0.73
-0.25
0.99
1.00
2
0.72
2.83
2.84
2.25
Live
0.83
0
0.89
0.89
1.75
0.83
2.53
2.70
2.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.83
0
0.93
0.91
2.25
0.85
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Liniers
ChủHòaKhách
CA Fenix Pilar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LiniersSo Sánh Sức MạnhCA Fenix Pilar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpB-19] Liniers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2154121218191923.8%
1041577131840.0%
111375116189.1%
6321731150.0%
[ARG Tebolidun League GpB-9] CA Fenix Pilar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
216123241930928.6%
10262910122020.0%
1146115918436.4%
623132933.3%

Thành tích đối đầu

Liniers            
Chủ - Khách
CA Fenix PilarLiniers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG B M25-03-242 - 1
(1 - 1)
5 - 72.132.833.05B0.880.250.82BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Liniers            
Chủ - Khách
LiniersLos Andes
Canuelas FCLiniers
LiniersDeportivo Laferrere
Deportivo MerloLiniers
LiniersSacachispas
ExcursionistasLiniers
LiniersClub Atletico Acassuso
LiniersSan Martin Burzaco
UAI UrquizaLiniers
LiniersColegiales
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG B M28-07-243 - 2
(1 - 2)
- T
ARG B M20-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.182.872.92H0.930.250.77TX
ARG B M14-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12.052.753.35B0.770.250.93BX
ARG B M10-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 12.162.733.15T0.890.250.81TX
ARG B M06-07-243 - 0
(0 - 0)
3 - 61.802.854.10T0.800.50.90TT
ARG B M29-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.782.983.95H0.780.50.92TX
ARG B M22-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 42.312.593.05H0.990.250.71TT
ARG B M15-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 02.572.822.46T0.8900.81TX
ARG B M08-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 42.622.622.58H0.8700.83HT
ARG B M03-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 33.653.101.80B0.90-0.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

CA Fenix Pilar            
Chủ - Khách
Deportivo ArmenioCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarArgentino de Quilmes
CA Fenix PilarVilla Dalmine
Ferrocarril MidlandCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarLos Andes
Canuelas FCCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarDeportivo Laferrere
CA Fenix PilarDeportivo Merlo
SacachispasCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarExcursionistas
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG B M27-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.082.873.100.840.250.86X
ARG B M22-07-241 - 2
(1 - 1)
3 - 42.532.772.530.8500.85T
ARG B M16-07-241 - 0
(1 - 0)
1 - 7
ARG B M09-07-240 - 0
(0 - 0)
- 2.262.762.910.980.250.72X
ARG B M05-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.882.692.320.69-0.251.01X
ARG B M29-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 92.772.682.400.9900.71X
ARG B M24-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.192.643.200.910.250.79X
ARG B M18-06-242 - 0
(0 - 0)
2 - 82.092.813.150.840.250.86T
ARG B M08-06-240 - 1
(0 - 1)
9 - 13.052.862.110.84-0.250.86X
ARG B M01-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.642.942.320.9700.73X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

LiniersSo sánh số liệuCA Fenix Pilar
  • 10Tổng số ghi bàn6
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.6
  • 7Tổng số mất bàn3
  • 0.7Trung bình mất bàn0.3
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Liniers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem10XemXem2XemXem12XemXem41.7%XemXem10XemXem41.7%XemXem14XemXem58.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
CA Fenix Pilar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem14XemXem6XemXem5XemXem56%XemXem11XemXem44%XemXem11XemXem44%XemXem
12XemXem3XemXem5XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
13XemXem11XemXem1XemXem1XemXem84.6%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Liniers
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem7XemXem8XemXem8XemXem30.4%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem3XemXem4XemXem5XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
CA Fenix Pilar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem4XemXem15XemXem4XemXem17.4%XemXem9XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem
11XemXem0XemXem8XemXem3XemXem0%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem4XemXem7XemXem1XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
50500.0%Xem120.0%480.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Liniers
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3201014
Chủ1101004
Khách2100010
CA Fenix Pilar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4200011
Chủ2100010
Khách2100001
Chi tiết về HT/FT
Liniers
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100131000
Chủ000111000
Khách100020000
CA Fenix Pilar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000132000
Chủ000012000
Khách000120000
Thời gian ghi bàn thắng
Liniers
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0002001014
Chủ0001001014
Khách0001000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0002001001
Chủ0001001001
Khách0001000000
CA Fenix Pilar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011000010
Chủ0011000000
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011000010
Chủ0011000000
Khách0000000010
3 trận sắp tới
Liniers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M17-08-2024KháchArgentino de Quilmes7 ngày
ARG B M07-09-2024ChủDeportivo Armenio28 ngày
ARG B M14-09-2024KháchComunicaciones BsAs35 ngày
CA Fenix Pilar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M17-08-2024ChủArgentino de Merlo7 ngày
ARG B M07-09-2024KháchSportivo Italiano28 ngày
ARG B M14-09-2024ChủVilla San Carlos35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Liniers
Chấn thương
Án treo giò
CA Fenix Pilar
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Liniers
Đội hình ()
Dự bị
CA Fenix Pilar
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 23.8%Thắng28.6% [6]
  • [4] 19.0%Hòa57.1% [6]
  • [12] 57.1%Bại14.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng19.0% [4]
  • [1] 4.8%Hòa28.6% [6]
  • [5] 23.8%Bại4.8% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.90
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Liniers VS CA Fenix Pilar ngày 12-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues