Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Shkendija Tetovo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 15 | 83.3% |
[INT CF-] FC Drita |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 33.3% |
Shkendija Tetovo |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Shkendija Tetovo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | T | ||||||||
MKD D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
MKD D1 | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | B | ||||||||
MKD D1 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 5 | T | ||||||||
MKD D1 | 01-05-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | 1.23 | 4.40 | 8.90 | T | 0.92 | 1.5 | 0.78 | T | T |
MKD D1 | 28-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
MKD D1 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | B | ||||||||
MKD D1 | 14-04-24 | 6 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
MKD D1 | 07-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Drita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Kos L | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
Kos L | 18-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
Kos L | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
Kos L | 09-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
Kos L | 05-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
Kos L | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
Kosovo CUP | 24-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | |||||||||
Kos L | 20-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
Kos L | 13-04-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
Kos L | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shkendija Tetovo |
Shkendija Tetovo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|