[NZ Northern Premier League-] Eastern Suburbs Auckland |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 14 | 66.7% |
[NZ Northern Premier League-] East Coast Bays |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
Eastern Suburbs Auckland |
Chủ - Khách |
---|
East Coast BaysEastern Suburbs Auckland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR NZL | 01-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 8 | 7.30 | 5.30 | 1.21 | T | 0.86 | -1.75 | 0.84 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Eastern Suburbs Auckland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR NZL | 22-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.44 | 3.65 | 2.15 | T | 0.73 | -0.25 | 0.97 | T | X |
NZC | 15-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 10 | H | ||||||||
NOR NZL | 08-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | T | ||||||||
NOR NZL | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
NOR NZL | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | H | ||||||||
NOR NZL | 10-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | 6.10 | 4.80 | 1.28 | T | 0.84 | -1.5 | 0.86 | B | X |
NOR NZL | 04-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 12 - 5 | B | ||||||||
NOR NZL | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 15 | T | ||||||||
NOR NZL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | T | ||||||||
NOR NZL | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 10 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
East Coast Bays |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR NZL | 22-06-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | 2.72 | 3.70 | 1.95 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | ||
NOR NZL | 08-06-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 12 - 5 | |||||||||
NOR NZL | 25-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 6 | |||||||||
NOR NZL | 18-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
NOR NZL | 11-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | 1.27 | 5.20 | 5.80 | 0.76 | 1.5 | 0.94 | X | ||
NOR NZL | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 9 | |||||||||
NOR NZL | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
NOR NZL | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.13 | 6.80 | 11.50 | 0.94 | 2.25 | 0.82 | X | ||
NOR NZL | 13-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 14 | 3.00 | 4.00 | 1.86 | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | ||
NOR NZL | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 11 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Eastern Suburbs Auckland |
Eastern Suburbs Auckland |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|