[ARG Reserve League-] Yupanqui Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | 33.3% |
[ARG Reserve League-] Leandro N. Alem Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 9 | 7 | 16.7% |
Yupanqui Reserves |
Chủ - Khách |
---|
Leandro N. Alem ReservesYupanqui Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG RESL | 09-05-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Yupanqui Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG RESL | 13-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
ARG RESL | 07-06-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 12 | B | ||||||||
ARG RESL | 28-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | T | ||||||||
ARG RESL | 23-05-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 7 - 3 | H | ||||||||
ARG RESL | 16-05-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 6 - 2 | B | ||||||||
ARG RESL | 10-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARG RESL | 18-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
ARG RESL | 28-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | B | ||||||||
ARG RESL | 19-09-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
ARG RESL | 12-09-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Leandro N. Alem Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG RESL | 13-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
ARG RESL | 04-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | |||||||||
ARG RESL | 30-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
ARG RESL | 23-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
ARG RESL | 07-05-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 9 - 3 | |||||||||
ARG RESL | 02-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
ARG RESL | 18-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
ARG RESL | 31-10-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 14 | |||||||||
ARG RESL | 19-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
ARG RESL | 28-09-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Yupanqui Reserves |
Yupanqui Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|