[JPN Regional League-] Mitsubishi Motors Mizushima |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | 5 | 16.7% |
[JPN Regional League-] SRC Hiroshima |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 25 | 0 | 0.0% |
Mitsubishi Motors Mizushima |
Chủ - Khách |
---|
SRC HiroshimaMitsubishi Motors Mizushima |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 23-04-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mitsubishi Motors Mizushima |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 26-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 9 | 3.60 | 3.50 | 1.80 | H | 1.02 | -0.5 | 0.80 | B | T |
JE Cup | 21-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.27 | 5.00 | 7.50 | B | 0.85 | 1.5 | 0.91 | T | H |
JE Cup | 09-06-21 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | 1.07 | 8.30 | 15.00 | B | 0.83 | 2.5 | 0.87 | B | T |
JE Cup | 22-05-21 | 3 - 1 (3 - 1) | - | T | ||||||||
JE Cup | 28-10-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
JE Cup | 23-09-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
JE Cup | 26-05-18 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
JE Cup | 23-04-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
JAP RL | 27-11-16 | 0 - 3 (0 - 0) | - | 7.60 | 5.30 | 1.20 | B | 0.85 | -1.75 | 0.85 | B | X |
JAP RL | 26-11-16 | 0 - 3 (0 - 2) | - | 2.59 | 3.55 | 2.07 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
SRC Hiroshima |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 21-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
JAP CUP | 08-11-20 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
JAP RL | 09-11-19 | 7 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
JE Cup | 26-05-19 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
JE Cup | 27-05-18 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 3 | |||||||||
JE Cup | 21-06-17 | 6 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.10 | 7.80 | 12.00 | 0.97 | 2.5 | 0.85 | T | ||
JE Cup | 23-04-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
JAP RL | 11-11-16 | 6 - 0 (4 - 0) | - | 3.15 | 4.00 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
JE Cup | 27-08-16 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
JE Cup | 06-07-14 | 3 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mitsubishi Motors Mizushima |
Mitsubishi Motors Mizushima |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|