Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 1 0.9 0.95 1 0.9 | 0.83 2.75 -0.97 0.83 2.75 -0.97 | 4 1.55 5.5 4 1.55 5.5 |
Live | 0.95 1 0.9 0.95 1 0.9 | 0.83 2.75 -0.97 0.83 2.75 -0.97 | 4 1.55 5.5 4 1.55 5.5 |
HT 0:0 | 0.8 0.25 -0.95 0.77 0.25 -0.91 | -0.91 1.5 0.77 -0.95 1.5 0.8 | 2.2 2.62 4.33 2.1 2.62 4.33 |
54 1:0 | 0.8 0.25 -0.95 0.92 0.25 0.92 | - - - - | 2.2 2.6 4.5 1.2 5.5 17 |
55 1:0 | - - - - | 0.8 1.25 -0.95 -0.91 2.25 0.77 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Puskas Akademia FC4-2-3-13-1-4-2MTK Budapest
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Puskas Akademia FC Sự kiện chính MTK Budapest
1
Phút
0
Roland Szolnoki
Zsolt Nagy
86'
85'
Ilia Beriashvili
Mikael Soisalo
Gyorgy Komaromi
82'
Brandon Ormonde Ottewill
Akos markgraf
82'
81'
Marin Jurina
István Bognár
81'
Adin molnar
Viktor Hei
Jakub Plšek
Jonathan Levi
73'
Lamin Colley
Jakov Puljić
73'
65'
Rajmund Molnár
Róbert Polievka
65'
Zoltán Stieber
Márk Kosznovszky
58'
Márk Kosznovszky
54'
Gergő Kocsis
Zsombor Nagy
Jonathan Levi
51'
Wojciech Golla
47'
45'
Viktor Hei
36'
Mihály Kata
Artem Favorov
19'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Thẻ vàng4
- 4Sút trúng3
- 0Thẻ đỏ0
- 5Sút không trúng10
- 71Tấn công nguy hiểm26
- 113Tấn công72
- 50TL kiểm soát bóng50
- 0Penalty0
- 8Góc2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 4 | 20 | Bàn thắng | 17 |
2 | Bàn thua | 0 | 6 | Bàn thua | 8 |
3.00 | Phạt góc | 4.67 | 2.70 | Phạt góc | 4.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Puskas Akademia FCTỷ lệ ghi bàn thắngMTK Budapest
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25
- 25
- 50