Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 -0.5 0.83 -0.97 -0.5 0.83 | 0.88 2.5 0.98 0.88 2.5 0.98 | 3.6 4.5 1.83 3.6 4.5 1.83 |
Live | -0.97 -0.5 0.83 -0.97 -0.5 0.83 | 0.88 2.5 0.98 0.88 2.5 0.98 | 3.6 4.5 1.83 3.6 4.5 1.83 |
04 0:1 | 0.97 -1 0.87 -0.95 -0.75 0.8 | 0.82 2.75 -0.98 0.85 3.75 1 | 6 4.33 1.5 13 6.5 1.2 |
HT 0:1 | 0.85 -0.5 1 0.87 -0.5 0.97 | - - - - | 21 6 1.16 21 6.5 1.16 |
94 0:2 | -0.61 0 0.5 -0.71 0 0.6 | -0.3 1.5 0.21 -0.29 2.5 0.2 | |
95 0:2 | - - - - | - - - - | 151 11 1.05 501 41 1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Santos Laguna4-2-3-14-3-1-2Monterrey
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Santos Laguna Sự kiện chính Monterrey
0
Phút
2
95'
Germán Berterame
84'
J.Rojas
Sergio Canales
84'
Roberto de la Rosa
Brandon Vazquez
Stephano Carrillo
Santiago Naveda
83'
Tahiel Adrian Jimenez Sanchez
Anthony Lozano
83'
81'
Fidel Ambriz
Santiago Muñoz
Jordan Carillo Rodriguez
76'
74'
Victor Guzmán
Edson Gutiérrez
74'
Lucas Ocampos
Óliver Torres
62'
Fidel Ambriz
Jesús Corona
Pedro Aquino
Luis Gutiérrez
57'
Anderson Santamaría
Hugo Rodriguez
57'
Hugo Rodriguez
34'
30'
Jorge Rodríguez
4'
Brandon Vazquez
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Sút không trúng8
- 1Thẻ vàng2
- 0Penalty0
- 47Tấn công81
- 0Thẻ đỏ0
- 11Tấn công nguy hiểm36
- 40TL kiểm soát bóng60
- 3Sút trúng7
- 2Góc5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 5 | 7 | Bàn thắng | 12 |
6 | Bàn thua | 5 | 16 | Bàn thua | 14 |
5.00 | Phạt góc | 2.67 | 4.10 | Phạt góc | 4.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Santos LagunaTỷ lệ ghi bàn thắngMonterrey
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 17
- 11
- 0
- 22
- 33
- 11
- 0
- 11
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 11
- 17
- 0
- 33
- 0