[BRA Campeonato Paulista Youth-] XV de Jau (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 12 | 10 | 50.0% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Corinthians Paulista (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 11 | 50.0% |
XV de Jau (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
XV de Jau (Youth)Corinthians Paulista (Youth) |
Corinthians Paulista (Youth)XV de Jau (Youth) |
Corinthians Paulista (Youth)XV de Jau (Youth) |
XV de Jau (Youth)Corinthians Paulista (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 03-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 5.20 | 3.95 | 1.42 | B | 0.94 | -1 | 0.76 | B | X |
BRA CPY | 13-07-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.40 | 4.00 | 5.30 | B | 0.97 | 1.25 | 0.73 | B | X |
BRA CPY | 05-11-21 | 6 - 1 (3 - 1) | 8 - 5 | 1.25 | 4.70 | 7.20 | B | 0.85 | 1.5 | 0.85 | B | T |
BRA CPY | 28-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%
XV de Jau (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 14-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BRA CPY | 07-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 2 - 2 | T | ||||||||
BRA CPY | 31-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 0 - 9 (0 - 3) | 2 - 9 | B | ||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 0 - 9 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CSP YC | 12-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | 1.76 | 3.50 | 3.35 | H | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Corinthians Paulista (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 18-06-24 | 6 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
BRA CPY | 14-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
BRA CPY | 08-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
BRA CPY | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
Bra YL | 29-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
BRA CPY | 25-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
Bra YL | 22-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 12 | |||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
Bra YL | 08-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
XV de Jau (Youth) |
XV de Jau (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 26-06-2024 | Chủ | Sao Paulo (Youth) | 5 ngày |
Bra YL | 03-07-2024 | Khách | Botafogo RJ (Youth) | 12 ngày |
Bra YL | 10-07-2024 | Chủ | Bahia (Youth) | 19 ngày |