[BRA Youth Championship-] Joinville SC Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 11 | 6 | 16.7% |
[BRA Youth Championship-] Criciuma SC (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 5 | 16 | 83.3% |
Joinville SC Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 17-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | B | ||||||||
BNY | 24-06-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | 2.98 | 3.20 | 1.99 | H | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | X |
BNY | 22-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | H | ||||||||
BNY | 18-09-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | B | ||||||||
BRA CPY | 25-09-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | H | ||||||||
BRA CPY | 26-06-19 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | 2.04 | 3.45 | 2.69 | B | 0.84 | 0.25 | 0.86 | B | T |
BRA CPY | 01-05-19 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | 1.90 | 3.40 | 3.05 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
BRA CPY | 15-06-18 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | 2.01 | 3.50 | 2.73 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | H |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Joinville SC Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 07-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
BNY | 01-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | T | ||||||||
BNY | 29-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
BNY | 25-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
BNY | 22-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
BNY | 11-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 14 - 0 | B | ||||||||
BNY | 30-04-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 7 - 1 | T | ||||||||
BNY | 17-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | B | ||||||||
BNY | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
BNY | 06-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Criciuma SC (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 03-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | |||||||||
BNY | 27-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 9 | |||||||||
BNY | 22-05-24 | 6 - 2 (2 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
BNY | 01-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
BNY | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
BNY | 21-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | |||||||||
BNY | 17-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | B | ||||||||
BNY | 12-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
BNY | 05-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
BNY | 22-03-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 7 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Joinville SC Youth |
Joinville SC Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | 4 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|