Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NIR Women's Super League-] Larne FC (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | 7 | 33.3% |
[NIR Women's Super League-] Mid Ulster (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 42 | 1 | 0.0% |
Larne FC (W) |
Chủ - Khách |
---|
Mid Ulster (W)Larne FC (W) |
Larne FC (W)Mid Ulster (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 04-10-23 | 2 - 4 (2 - 2) | 3 - 4 | T | ||||||||
NIR WD1 | 09-06-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 9 | 2.49 | 3.85 | 2.04 | T | 0.84 | -0.25 | 0.86 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Larne FC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 07-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 12.50 | 7.20 | 1.07 | H | 0.76 | -2.5 | 0.94 | B | X |
NIR WD1 | 26-05-24 | 8 - 1 (5 - 1) | 12 - 1 | B | ||||||||
NIR WD1 | 05-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
NIR WD1 | 13-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NIR WD1 | 04-10-23 | 2 - 4 (2 - 2) | 3 - 4 | T | ||||||||
NIR WD1 | 29-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | B | ||||||||
NIR WD1 | 06-09-23 | 8 - 0 (4 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
NIR WD1 | 01-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | B | ||||||||
NIR WD1 | 25-08-23 | 10 - 0 (5 - 0) | - | B | ||||||||
NIR WD1 | 11-08-23 | 10 - 0 (6 - 0) | 13 - 0 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Mid Ulster (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 07-06-24 | 1 - 6 (1 - 1) | 2 - 9 | |||||||||
NIR WD1 | 24-05-24 | 20 - 0 (10 - 0) | 13 - 0 | |||||||||
NIR WD1 | 10-05-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 11 - 0 | |||||||||
NIR WD1 | 13-10-23 | 5 - 2 (4 - 0) | 13 - 1 | |||||||||
NIR WD1 | 09-10-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
NIR WD1 | 04-10-23 | 2 - 4 (2 - 2) | 3 - 4 | T | ||||||||
NIR WD1 | 27-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
NIR WD1 | 06-09-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
NIR WD1 | 21-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | |||||||||
NIR WD1 | 11-08-23 | 0 - 14 (0 - 5) | 3 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Larne FC (W) |
Larne FC (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|