[PAR Women's League-] Sportivo Limpeno (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 42 | 2 | 18 | 100.0% |
[PAR Women's League-] Cerro Porteno (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 4 | 11 | 50.0% |
Sportivo Limpeno (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Parag WL | 25-11-23 | 3 - 1 (3 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
Parag WL | 22-11-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | 2.89 | 3.70 | 1.87 | T | 0.83 | -0.5 | 0.87 | T | X |
Parag WL | 27-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
Parag WL | 04-06-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
Parag WL | 28-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | H | ||||||||
Parag WL | 01-09-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
Parag WL | 15-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
Parag WL | 24-03-22 | 4 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Sportivo Limpeno (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Parag WL | 25-05-24 | 9 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | T | ||||||||
Parag WL | 17-05-24 | 1 - 13 (1 - 5) | 1 - 9 | T | ||||||||
Parag WL | 10-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
Parag WL | 05-05-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 0 - 5 | T | ||||||||
Parag WL | 19-04-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | T | ||||||||
Parag WL | 25-11-23 | 3 - 1 (3 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
Parag WL | 22-11-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | 2.89 | 3.70 | 1.87 | T | 0.83 | -0.5 | 0.87 | T | X |
Parag WL | 18-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
Parag WL | 10-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | H | ||||||||
LIB CF | 12-10-23 | 0 - 5 (0 - 0) | 2 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Cerro Porteno (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Parag WL | 31-05-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
Parag WL | 25-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
Parag WL | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
Parag WL | 11-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | |||||||||
Parag WL | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
Parag WL | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
Parag WL | 25-11-23 | 3 - 1 (3 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
Parag WL | 22-11-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | 2.89 | 3.70 | 1.87 | T | 0.83 | -0.5 | 0.87 | T | X |
Parag WL | 18-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
Parag WL | 11-11-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Sportivo Limpeno (w) |
Sportivo Limpeno (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 5 | 2 | 2 | 9 | 5 | 5 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 6 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|