[SCO Lowland League-] Albion Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 12 | 9 | 33.3% |
[SCO Lowland League-] Broxburn Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 11 | 8 | 33.3% |
Albion Rovers |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Albion Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO BC | 30-07-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | H | ||||||||
SCO LL | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | H | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | 3.55 | 4.20 | 1.59 | T | 0.93 | -0.75 | 0.77 | T | X |
INT CF | 29-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 3 | B | ||||||||
SCO LL | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | B | ||||||||
SCO LL | 10-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | 1.61 | 3.75 | 4.30 | H | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Broxburn Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 27-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 3 - 8 | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 25-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SCOFAC | 25-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
SCOFAC | 28-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
SCOFAC | 23-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
SCOFAC | 02-09-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCOFAC | 17-09-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SCOFAC | 27-08-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Albion Rovers |
Albion Rovers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|