[ENG-N Premier League-] Hyde F.C. |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 11 | 50.0% |
[ENG-N Premier League-] Basford Utd |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | 7 | 33.3% |
Hyde F.C. |
Chủ - Khách |
---|
Basford UtdHyde F.C. |
Hyde F.C.Basford Utd |
Hyde F.C.Basford Utd |
Basford UtdHyde F.C. |
Basford UtdHyde F.C. |
Hyde F.C.Basford Utd |
Basford UtdHyde F.C. |
Hyde F.C.Basford Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 10-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
ENG-N PR | 23-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
ENG-N PR | 26-02-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
ENG-N PR | 16-10-21 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 21-12-19 | 1 - 4 (0 - 4) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 17-08-19 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 9 | B | ||||||||
ENG-N PR | 05-01-19 | 3 - 8 (0 - 5) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 18-08-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hyde F.C. |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 11 | T | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 3.80 | 3.90 | 1.59 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | H |
ENG-N PR | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
ENG-N PR | 13-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
ENG-N PR | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
ENG-N PR | 01-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
ENG-N PR | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Basford Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 30-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
ENG-N PR | 27-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
ENG-N PR | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
ENG-N PR | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 06-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 11 | |||||||||
ENG-N PR | 01-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 11 | |||||||||
ENG-N PR | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
ENG-N PR | 23-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hyde F.C. |
Hyde F.C. |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 24-08-2024 | Chủ | Stockton Town | 4 ngày |
ENG-N PR | 26-08-2024 | Khách | Macclesfield Town | 6 ngày |
ENG-N PR | 07-09-2024 | Khách | Guiseley | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 24-08-2024 | Khách | Hebburn Town | 4 ngày |
ENG-N PR | 26-08-2024 | Chủ | Ilkeston Town | 6 ngày |
ENG-N PR | 07-09-2024 | Khách | FC United of Manchester | 18 ngày |