[FIN Kolmonen-] HAPK |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 10 | 12 | 66.7% |
[FIN Kolmonen-] Purha |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 13 | 33 | 3 | 16.7% |
HAPK |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
HAPK |
Chủ - Khách |
---|
PeKaHAPK |
MiPKHAPK |
HAPKKultsu Lappeenranta |
HAPKMP II |
LAUTPHAPK |
HAPKUnion Plaani |
HAPKEdustus IPS |
MypaHAPK |
HAPKJanteva Kotka |
LaPaHAPK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 18-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 12 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 07-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 29-05-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 12 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 23-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 17-05-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
Finland K | 08-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
FIN CUP | 27-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
Finland K | 07-10-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 15-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 09-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Purha |
Chủ - Khách |
---|
KoPaPurha |
PurhaKJP |
LaPaPurha |
Kumu STPSPurha |
LAUTPPurha |
Kultsu FC IIPurha |
PeKaPurha |
PEPO LappeenrantaPurha |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 20-06-24 | 7 - 4 (4 - 3) | 6 - 2 | |||||||||
Finland K | 13-06-24 | 1 - 7 (1 - 3) | 4 - 6 | |||||||||
Finland K | 08-06-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
Finland K | 24-05-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 10 - 6 | |||||||||
Finland K | 26-04-24 | 8 - 1 (3 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
Finland K | 27-08-16 | 4 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
Finland K | 12-08-16 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
INT CF | 30-07-16 | 2 - 4 (1 - 2) | 8 - 7 |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HAPK |
HAPK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|