Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] Haugesund B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 15 | 22 | 4 | 16.7% |
[NOR 3.Divisjon-] Ardal |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 15 | 6 | 33.3% |
Haugesund B |
Chủ - Khách |
---|
ArdalHou Ge Xinte B team |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Haugesund B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 14-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 11 | 1.23 | 5.50 | 6.20 | B | 0.80 | 1.75 | 0.90 | B | X |
NOR D4 | 08-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 29-06-24 | 6 - 3 (5 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 22-06-24 | 7 - 5 (2 - 2) | 7 - 3 | 1.76 | 3.95 | 3.05 | T | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | T |
NOR D4 | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 08-06-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 03-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.28 | 5.00 | 5.80 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
NOR D4 | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | T | ||||||||
NOR D4 | 20-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | 1.44 | 4.35 | 4.40 | H | 0.75 | 1 | 0.95 | T | X |
NOR D4 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Ardal |
Chủ - Khách |
---|
ArdalFana |
froyaArdal |
ArdalAskoy FK |
FordeArdal |
ArdalHou Ge Xinte B team |
ArdalStord IL |
FloroArdal |
ArdalDjerv 1919 |
FanaArdal |
ArdalOs Turn Fotball |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 11-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 05-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | 2.03 | 4.10 | 2.41 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
NOR D4 | 29-06-24 | 3 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 4 (3 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 01-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 25-05-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 16-05-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
NOR D4 | 11-05-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Haugesund B |
Haugesund B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | 2 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 4 | 7 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 6 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|