Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ROM Cup-] Gloria Popesti-Leordeni |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 11 | 2 | 0.0% |
[ROM Cup-] Progresul Spartac |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | 3 | 16.7% |
Gloria Popesti-Leordeni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-02-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ROM D3 | 28-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | H | ||||||||
ROM D3 | 25-05-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.35 | 3.45 | 2.48 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | X |
ROMC | 06-10-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 25-01-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | B | ||||||||
ROM D3 | 10-04-19 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 6 | H | ||||||||
ROM D3 | 06-10-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Gloria Popesti-Leordeni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 25-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
ROM D3 | 22-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | B | ||||||||
ROM D3 | 08-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
ROM D3 | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.50 | 3.25 | 2.26 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | X |
ROM D3 | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
ROM D3 | 13-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
ROM D3 | 05-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | B | ||||||||
ROM D3 | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
ROM D3 | 08-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.50 | 4.00 | 4.30 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | X |
INT CF | 09-02-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Progresul Spartac |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 11-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
ROM D2 | 03-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
ROM D2 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ROM D2 | 13-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 7 | |||||||||
ROM D2 | 06-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
ROM D2 | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
ROM D2 | 16-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
ROM D2 | 10-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | |||||||||
ROM D2 | 02-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
ROM D2 | 25-02-24 | 1 - 5 (0 - 3) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gloria Popesti-Leordeni |
Gloria Popesti-Leordeni |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|