Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ENG Women's South Conference-] Cardiff City (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 17 | 6 | 33.3% |
[ENG Women's South Conference-] Exeter City (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 28 | 8 | 12 | 66.7% |
Cardiff City (w) |
Chủ - Khách |
---|
Exeter City (W)Cardiff City (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FA WC | 14-11-21 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Cardiff City (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
EWSL | 18-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 04-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 28-07-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 14-07-24 | 5 - 2 (3 - 0) | - | T | ||||||||
EWSL | 05-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | B | ||||||||
EWSL | 21-04-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
EWSL | 31-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 13 - 4 | B | ||||||||
EWSL | 24-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
EWSL | 17-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Exeter City (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
EWSL | 18-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
ENLW | 07-01-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 1 - 8 | |||||||||
ENG FA WC | 26-11-23 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
ENG FA WC | 12-11-23 | 0 - 8 (0 - 4) | - | |||||||||
ENG WPR LC | 27-08-23 | 1 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
ENLW | 09-04-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 12 | |||||||||
INT CF | 08-01-23 | 5 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FA WC | 27-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG FA WC | 13-11-22 | 4 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cardiff City (w) |
Cardiff City (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EWSL | 15-09-2024 | Khách | Lewes (W) | 7 ngày |
EWSL | 22-09-2024 | Chủ | Ipswich Town (W) | 14 ngày |
EWSL | 26-09-2024 | Khách | Cheltenham Town (W) | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EWSL | 15-09-2024 | Chủ | Oxford United (W) | 7 ngày |
EWSL | 22-09-2024 | Khách | AFC Wimbledon (W) | 14 ngày |
EWSL | 26-09-2024 | Khách | Plymouth Argyle (W) | 18 ngày |