So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
0.5
1.01
0.80
2.75
1.00
1.81
3.65
3.40
Live
0.79
0.5
1.03
0.80
2.75
1.00
-
-
-
Run
1.58
0
0.45
3.12
1.5
0.12
1.04
8.20
29.00
BET365Sớm
0.83
0.5
1.03
0.80
2.75
1.05
1.80
3.75
3.80
Live
0.85
0.5
1.00
0.85
2.75
1.00
1.80
3.75
3.80
Run
1.65
0
0.50
6.00
1.5
0.11
1.05
11.00
201.00
Mansion88Sớm
0.75
0.5
1.01
0.98
3
0.78
1.75
3.55
3.75
Live
0.81
0.5
1.03
1.06
3
0.76
1.80
3.50
3.60
Run
1.42
0
0.58
2.17
1.5
0.32
1.16
4.60
48.00
188betSớm
0.82
0.5
1.02
0.81
2.75
1.01
1.81
3.65
3.40
Live
-
-
-
0.81
2.75
1.01
-
-
-
Run
1.61
0
0.46
3.12
1.5
0.14
1.26
3.95
13.00
SbobetSớm
0.82
0.5
1.00
0.75
2.75
1.05
1.82
3.35
3.41
Live
0.82
0.5
1.02
0.77
2.75
1.05
1.82
3.45
3.55
Run
1.47
0
0.52
3.84
1.5
0.12
1.06
6.00
155.00

Bên nào sẽ thắng?

Beitar Jerusalem
ChủHòaKhách
Maccabi Netanya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Beitar JerusalemSo Sánh Sức MạnhMaccabi Netanya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-4] Beitar Jerusalem
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
11003234100.0%
11003234100.0%
000000010%
63121391050.0%
[ISR Premier League-10] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
1001340100.0%
000000013%
1001340110.0%
62131210733.3%

Thành tích đối đầu

Beitar Jerusalem            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR LATTC10-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 7H
ISR D131-03-240 - 3
(0 - 3)
5 - 52.283.302.63T0.7701.05TT
ISR D124-02-240 - 0
(0 - 0)
11 - 22.203.552.59H1.020.250.80TX
ISR D120-12-230 - 3
(0 - 1)
4 - 22.043.303.05T0.800.251.02TT
ISR CUP23-05-230 - 3
(0 - 1)
5 - 42.113.353.05T0.860.250.98TT
ISR D117-12-226 - 3
(4 - 0)
6 - 112.933.202.14T0.85-0.250.91TT
ISR D120-08-224 - 1
(3 - 1)
11 - 71.493.905.10B0.9310.89BT
ISR D101-01-220 - 0
(0 - 0)
6 - 02.223.152.86H1.000.250.82TX
ISR D119-09-211 - 1
(0 - 1)
4 - 32.293.202.69H1.060.250.76TX
ISR LATTC15-08-211 - 2
(0 - 2)
8 - 22.733.152.29B0.77-0.251.05BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Beitar Jerusalem            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemAshdod MS
Maccabi Petah Tikva FCBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Jerusalem
Ashdod MSBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Hadera
Lokomotiv Gorna OryahovitsaBeitar Jerusalem
Bnei Yehuda Tel AvivBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D131-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 54.253.801.61B0.97-0.750.85BX
ISR D125-08-243 - 2
(1 - 0)
9 - 11.773.453.80T1.000.750.82TT
ISR LATTC19-08-241 - 4
(0 - 3)
3 - 72.553.452.15T0.75-0.250.95TT
ISR LATTC10-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 7H
ISR LATTC06-08-242 - 0
(2 - 0)
8 - 22.313.452.66T0.7501.01TX
ISR LATTC03-08-244 - 3
(1 - 2)
5 - 53.353.601.91B0.93-0.50.91BT
ISR LATTC31-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.793.453.65T0.790.50.97TT
INT CF17-07-241 - 2
(1 - 1)
- T
INT CF11-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 72.883.602.02T0.96-0.250.80TX
ISR D120-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 42.003.403.10H1.000.50.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi Bnei RainaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaAshdod MS
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
PanathinaikosMaccabi Netanya
Levski SofiaMaccabi Netanya
Botev VratsaMaccabi Netanya
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 74.103.851.620.95-0.750.87X
ISR D124-08-244 - 3
(4 - 1)
2 - 32.913.152.170.90-0.250.92T
ISR LATTC17-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6
ISR LATTC10-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 7H
ISR LATTC03-08-241 - 2
(0 - 2)
5 - 42.523.452.430.9600.88T
ISR LATTC31-07-245 - 0
(3 - 0)
2 - 52.053.253.100.810.250.95T
ISR LATTC28-07-242 - 5
(1 - 1)
1 - 33.253.102.040.80-0.51.04T
INT CF18-07-241 - 0
(1 - 0)
8 - 51.374.505.800.901.250.92X
INT CF13-07-242 - 2
(0 - 1)
7 - 21.723.403.650.940.750.76T
INT CF10-07-240 - 2
(0 - 2)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Beitar JerusalemSo sánh số liệuMaccabi Netanya
  • 20Tổng số ghi bàn21
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Beitar Jerusalem
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Maccabi Netanya
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Beitar Jerusalem
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem
Maccabi Netanya
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Beitar Jerusalem
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1001012
Chủ0001012
Khách1000000
Maccabi Netanya
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1001012
Chủ1000000
Khách0001012
Chi tiết về HT/FT
Beitar Jerusalem
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001000
Chủ100000000
Khách000001000
Maccabi Netanya
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000002
Chủ000000001
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Beitar Jerusalem
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000110010
Chủ0000110010
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100000
Chủ0000100000
Khách0000000000
Maccabi Netanya
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000101001
Chủ0000000000
Khách0000101001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100000
Chủ0000000000
Khách0000100000
3 trận sắp tới
Beitar Jerusalem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D121-09-2024KháchMaccabi Haifa6 ngày
ISR D128-09-2024KháchMaccabi Bnei Raina13 ngày
ISR D105-10-2024ChủHapoel Kiryat Shmona20 ngày
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D121-09-2024ChủHapoel Kiryat Shmona6 ngày
ISR D128-09-2024KháchHapoel Bnei Sakhnin FC13 ngày
ISR D105-10-2024ChủMaccabi Tel Aviv20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Beitar Jerusalem
Chấn thương
Án treo giò
Maccabi Netanya
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại100.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại100.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    4.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bị ghi
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn 33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 66.67% [2]

Beitar Jerusalem VS Maccabi Netanya ngày 16-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues