Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 0 0.98 0.83 0 0.98 | 0.93 2.5 0.88 0.93 2.5 0.88 | 3.3 2.45 2.63 3.3 2.45 2.63 |
Live | 0.83 0 0.98 0.83 0 0.98 | 0.93 2.5 0.88 0.93 2.5 0.88 | 3.3 2.45 2.63 3.3 2.45 2.63 |
22 1:0 | -0.95 0 0.75 -0.98 0 0.77 | -0.95 2 0.75 1 3 0.8 | 2.87 2.87 2.5 1.53 4 5.5 |
30 1:0 | 0.77 -0.25 -0.98 0.8 -0.25 1 | 0.82 3.75 0.97 0.9 2.75 0.9 | 1.16 7 10 1.57 3.75 5 |
HT 1:0 | 0.72 -0.25 -0.93 0.72 -0.25 -0.93 | 0.92 2.25 0.87 0.9 2.25 0.9 | |
47 1:1 | 0.72 -0.25 -0.93 0.75 -0.25 -0.95 | 0.95 2.25 0.85 0.9 3.25 0.9 | 1.5 3.6 6.5 3.6 2.5 2.4 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Atletico La Paz Sự kiện chính Venados FC
1
Phút
1
Edgar Alaffita
96'
ulises zurita
93'
86'
Santiago·Ramirez
84'
Marco García
Diego Pineda
84'
erik espinosa
William Guzman
jordi ferrer
Flavio Santos
80'
80'
Mario Trejo
javier casillas
Ramón Salas
Ulises Jaimes
71'
Elías Hernández
Nahum Gomez
71'
Jonathan Parra
Alam Galindo
59'
Daniel Villalva
Ivan·Acero
59'
48'
William Guzman
46'
Francisco López
Luis Calzadilla
41'
Néstor Vidrio
juan alba de
24'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 7Sút trúng6
- 2Thẻ vàng3
- 7Góc6
- 0Penalty0
- 47TL kiểm soát bóng53
- 60Tấn công51
- 41Tấn công nguy hiểm59
- 5Sút không trúng4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 1 | 18 | Bàn thắng | 13 |
7 | Bàn thua | 2 | 20 | Bàn thua | 12 |
3.67 | Phạt góc | 5.33 | 4.90 | Phạt góc | 4.70 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Atletico La PazTỷ lệ ghi bàn thắngVenados FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 20
- 0
- 0
- 0
- 20
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 20
- 50
- 20
- 0
- 20
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0